• Landing Page
  • Shop
  • Contact
  • Buy JNews
  • Login
Upgrade
DatLe
Advertisement
  • Home
  • Học Kinh Thánh
    • Tài nguyên học Kinh Thánh
    • Khoa Học và Kinh Thánh
  • Kinh Tế Chính Trị
    • Xã Hội Văn Hóa
  • Diễn Thuyết Hay
  • Điểm Tin
  • Weekly column
  • Khác
    • About Us
    • Biếm Họa
  • Home
  • Học Kinh Thánh
    • Tài nguyên học Kinh Thánh
    • Khoa Học và Kinh Thánh
  • Kinh Tế Chính Trị
    • Xã Hội Văn Hóa
  • Diễn Thuyết Hay
  • Điểm Tin
  • Weekly column
  • Khác
    • About Us
    • Biếm Họa
No Result
View All Result
DatLe
No Result
View All Result
Home Khoa Học và Kinh Thánh

Hành Trình Từ Một Triết Gia Hoài Nghi Trở Thành Cơ Đốc Nhân

Nhà đồng sáng lập của Wikipedia trở lại tin Chúa.

DatLe Team by DatLe Team
Tháng Hai 15, 2025
in Khoa Học và Kinh Thánh
0
Hành Trình Từ Một Triết Gia Hoài Nghi Trở Thành Cơ Đốc Nhân
0
SHARES
350
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Hành Trình Từ Một Triết Gia Hoài Nghi Trở Thành Cơ Đốc Nhân

.

Ngày 5 tháng 2, 2025

Cập nhật (10/2): Tôi thật sự bất ngờ và có chút choáng ngợp trước những phản hồi dành cho lời chứng của mình. Không chỉ là hàng chục bình luận bên dưới (mà thú thật, tôi đã không còn theo kịp để trả lời hết, nhất là khi vẫn còn công việc cần hoàn thành), mà còn rất nhiều người đã gửi email chia sẻ. Tôi trân trọng từng lời nhắn và sẽ cố gắng hồi đáp tất cả, mong mọi người thông cảm nếu tôi chưa thể phản hồi ngay. Hiện tại, tôi đang ưu tiên thực hiện một phiên bản video cho bài viết này—hy vọng sẽ hoàn thành trong một, hai ngày tới.

.

Đã đến lúc tôi phải thừa nhận và chia sẻ, một cách trọn vẹn và chân thành, rằng tôi là một Cơ Đốc nhân.

© Getty Images

Những ai theo dõi blog này có lẽ đã phần nào đoán được, nhưng tôi nghĩ đã đến lúc kể lại hành trình đức tin của mình một cách đàng hoàng. Tôi tin rằng mình được kêu gọi để “Đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người.”1 Và một trong những cách chân thật nhất để làm điều đó chính là chia sẻ câu chuyện hoán cải của bản thân. Vì vậy, đây là câu chuyện của tôi.

Nếu bạn chưa biết về sự thay đổi này và từng quen tôi trước năm 2020, có lẽ bạn sẽ cảm thấy bất ngờ. Suốt quãng đời trưởng thành, tôi luôn dành trọn niềm tin vào lý trí, chủ nghĩa hoài nghi có phương pháp và một tư duy cứng rắn, thực tế—dù luôn cởi mở với những ý tưởng mới.

Tôi có bằng Tiến sĩ Triết học, được đào tạo trong triết học phân tích—một lĩnh vực mà phần lớn các học giả đều là người vô thần hoặc bất khả tri. Đã có thời gian tôi từng tham gia vào cộng đồng của Ayn Rand, một nhóm cũng chủ yếu theo chủ nghĩa vô thần. Vì vậy, những người bạn cũ hoặc đồng nghiệp đã lâu không liên lạc có thể sẽ rất ngạc nhiên.

Tuy nhiên, dù đã trải qua hơn 35 năm như một người không có đức tin, tôi không nghĩ mình từng là một “kẻ thù của tôn giáo” để rồi cải đạo. Tôi chưa từng chống đối niềm tin tôn giáo nào; tôi chỉ đơn thuần là một người hoài nghi. Và hơn ai hết, tôi hy vọng có thể chạm đến những ai từng giống tôi ngày trước—những người trân trọng lý trí, có thể cởi mở với đức tin, nhưng chưa tìm thấy lý do để tin.

Tôi mong rằng việc kể lại câu chuyện của mình không phải là một hành động quá tự cao. Vì vậy, tôi sẽ cố gắng thuật lại một cách chân thực nhất, bởi tôi tin rằng một câu chuyện với đầy đủ những thử thách và vấp ngã sẽ dễ dàng chạm đến lòng người hơn là một câu chuyện được trau chuốt quá mức. Và để kể cho trọn vẹn, tôi phải bắt đầu từ thuở ấu thơ—bởi hành trình của tôi với Chúa đã bắt đầu từ khi còn rất nhỏ, và mỗi bước đi sau này đều có ý nghĩa trong sự chuyển biến của tôi hôm nay.

Mục Lục

Phần 1: Khi tôi đánh mất đức tin

  • Tôi “hỏi quá nhiều”
  • Hành trình đến với chủ nghĩa hoài nghi phương pháp
  • Khi tôi tự nhận mình là một người bất khả tri
  • Những lý do không tin dần tan biến, từng chút một
  • Tôi bắt đầu đọc Kinh Thánh

Phần 2: Khi tôi được biến đổi

  • Tôi xem xét lại các lập luận về sự tồn tại của Chúa
  • Tôi cố gắng tìm lời lý giải cho Cơ Đốc giáo
  • Tôi đã tìm thấy đức tin, một cách lặng lẽ và đầy bối rối
  • Hội Thánh nào?
  • Đức tin của tôi
  • Những dự định phía trước

Phần 1: Khi tôi đánh mất đức tin

Tôi “hỏi quá nhiều”

Cha mẹ tôi gặp gỡ và kết hôn trong Giáo hội Lutheran, thuộc Giáo phái Missouri Synod—nhánh bảo thủ hơn trong hai nhánh Lutheran lớn nhất tại Hoa Kỳ. Một trong những cụ cố của tôi là giáo sư âm nhạc học và cũng là người chơi đàn organ trong nhà thờ; gia đình tôi vẫn còn giữ lại những cuốn sách của ông. Khi tôi còn nhỏ, cha tôi từng là một trưởng lão trong Hội Thánh. Tôi vẫn nhớ những cuốn sách chú giải Kinh Thánh trên giá sách—chúng khiến tôi tò mò nhưng lại quá khó để hiểu.

Suốt những năm tháng tuổi thơ ở Anchorage, Alaska, tôi luôn bị cho là đứa trẻ “hỏi quá nhiều.” Tôi từng nghe nhiều người nói về “tâm trí,” “tâm linh” và “linh hồn,” và có lần, trên đường đến nhà thờ khi khoảng tám tuổi, tôi hỏi cha mẹ về sự khác biệt giữa ba khái niệm này, hay liệu chúng có thực sự là một. Tôi thường tranh luận với bạn bè về nguồn gốc của vũ trụ và đặt ra câu hỏi: “Nếu chúng ta nói rằng cần có Chúa để giải thích sự tồn tại của muôn vật, vậy tại sao không cần điều gì đó để giải thích sự tồn tại của chính Ngài?”

Năm 12 tuổi, tôi hoàn thành nghi thức xác nhận đức tin trong Giáo hội Lutheran. Nhưng không lâu sau đó, gia đình tôi ngừng đi nhà thờ.

Năm ấy tôi 17 tuổi, và đã bốn hay năm năm trôi qua kể từ ngày tôi xác nhận đức tin. Trong quãng thời gian ấy, tôi hiếm khi nghĩ về Chúa. Nhưng rồi, những suy tư ấy trở lại—lần này dưới lăng kính triết học—và tôi chợt nhận ra một điều gần như là phát hiện: tôi dường như không còn tin vào Chúa nữa.

Ở tuổi thiếu niên, có lúc tôi đã gọi điện cho một mục sư—tôi không còn nhớ rõ là ai—chỉ để đặt những câu hỏi đầy hoài nghi. Với một cậu trai trẻ, hành động ấy có phần táo bạo. Nhưng tôi không làm thế vì nổi loạn, mà vì tôi thực sự cần ai đó giúp mình suy ngẫm những điều này một cách thấu đáo. Thế nhưng, câu trả lời tôi nhận được không hề rõ ràng hay thuyết phục. Vị mục sư ấy dường như không quan tâm, thậm chí có chút khinh thường. Tôi có cảm giác như ông đang gạt tôi sang một bên, như thể tôi không đáng để ông bận tâm. Điều đó khiến tôi bàng hoàng. Tổn thương ấy đến rất nhanh, nhưng lại để lại vết cắt sâu sắc. Tôi đã mong đợi một người chăn nhân từ, nhưng thứ tôi nhận được chỉ là sự xa cách lạnh lùng. Và thế là, thay vì giúp tôi tìm lại đức tin, cuộc trò chuyện ấy lại trở thành một dấu ấn cuối cùng, củng cố thêm sự hoài nghi trong tôi.

Khi tiếp tục đắm mình trong triết học, tôi ngày càng chắc chắn rằng mình sẽ giữ vững sự hoài nghi. Nhìn lại, tôi nhận ra rằng một trong những điều đã làm lung lay đức tin của tôi nhiều nhất chính là việc bị bảo rằng đừng đặt câu hỏi quá nhiều.

Đó là một điều tệ hại để nói với một đứa trẻ, bởi vì từ đó, nó sẽ ngầm hiểu rằng chỉ những người giáo điều, thiếu tò mò và không thể trả lời những câu hỏi khó mới tin vào Chúa. Và nếu vậy, niềm tin ấy hẳn là phi lý. Đó chính là những gì tôi đã nghĩ.

Nhưng tôi đã sai—sai đến mức phải mất một quãng thời gian rất dài mới nhận ra điều đó. Thật lạ lùng, tôi khi ấy chẳng hề bận tâm đến thực tế rằng rất nhiều bộ óc vĩ đại nhất trong lịch sử phương Tây đều là những người tin vào Kinh Thánh.

Tôi dần thấm nhuần tư duy hoài nghi có phương pháp.

Những năm cuối tuổi thiếu niên, tôi—một chàng trai trẻ đắm chìm trong suy tư, đầy đam mê lý luận—bị cuốn vào một chuỗi lập luận hoài nghi, thứ mà tôi nhớ rất rõ, bởi tôi đã nghiền ngẫm nó không biết bao nhiêu lần:

  1. Tôi biết không ít người đã hủy hoại cuộc đời mình hoặc đang trên đà lao dốc. Thậm chí, hầu hết những người tôi quen đều có những thói quen xấu hoặc đã từng phạm phải những sai lầm nghiêm trọng, đầy tiếc nuối.
  2. Trong mọi trường hợp, dường như nguyên nhân sâu xa đều bắt nguồn từ việc họ tin vào những điều sai lầm. (Tôi đã từng liệt kê rất nhiều câu chuyện buồn và tự đưa ra nhiều giả thuyết về những “niềm tin sai lệch” dẫn họ đến thất bại. Chẳng hạn, những người nghiện ma túy thường tin rằng chất kích thích là con đường dẫn đến sự khai sáng.)
  3. Nhưng những kết cục bi thảm ấy hoàn toàn có thể tránh được—chỉ cần tôi không tin vào những điều sai lầm, nguy hiểm.
  4. Tôi đi đến một kết luận: để biết một điều gì đó là thật, cần phải thỏa mãn ba điều kiện sau: (a) Tôi phải biết chính xác mình đang tin vào điều gì; (b) Tôi phải biết vì sao mình tin vào nó; và (c) Tôi phải chắc chắn rằng lý do để tin vào nó là vững chắc. (Phần cuối này đã dẫn tôi đến hành trình theo đuổi nhận thức luận—nghiên cứu về bản chất của tri thức.)
  5. Vì vậy, để không đi vào vết xe đổ của những người khác, tôi quyết định không chấp nhận bất kỳ niềm tin nào nếu tôi không thể chắc chắn tuyệt đối rằng nó là sự thật. Hơn thế nữa, tôi tự đặt cho mình một mục tiêu sống: truy cầu chân lý—đúng như cách tôi tự nhủ với chính mình.

Hành trình đến với chủ nghĩa hoài nghi phương pháp

Năm 17 tuổi, tôi chính thức dấn thân vào triết học và dần trở thành một người hoài nghi có phương pháp—dù mãi đến khi vào đại học, tôi mới biết đến thuật ngữ này.

Hoài nghi có phương pháp không phải là sự phủ nhận tri thức, mà là một cách tiếp cận thận trọng: tạm thời chưa vội tin vào điều gì, xem đó như một chiến lược để truy cầu chân lý vững chắc hơn về sau.2

Chỉ vài năm sau, tôi tiếp nhận một quan điểm gọi là chủ nghĩa nền tảng—niềm tin rằng tri thức rốt cuộc được xây dựng trên một số nền tảng hợp lý, mà bản thân chúng không cần phải được chứng minh bởi những điều khác. Theo cách tôi hiểu, những nền tảng ấy chính là những tri giác trực tiếp và những điều thuộc về lẽ thường tình—từ đó, mọi hiểu biết khác dần hình thành và mở rộng.

Năm 1986, tôi vào đại học với một điều chắc chắn: tôi sẽ theo đuổi ngành triết học. Khác với hầu hết các bạn đồng trang lứa—kể cả sau này, khi học cao học—tôi không chỉ đơn thuần học vì đam mê hay kiến thức, mà còn vì một sứ mệnh: tìm kiếm chân lý. Sứ mệnh ấy không chỉ mang tính học thuật, mà còn là một hành trình mang ý nghĩa đạo đức.

Tôi thực lòng không hiểu vì sao phần lớn mọi người lại thờ ơ trước những câu hỏi mà tôi trăn trở. Dù có thể hơi khác biệt, tôi vẫn nuôi tham vọng xây dựng một hệ thống triết học của riêng mình—một nền tảng vững chắc dựa trên lý trí, nhưng đồng thời cũng có những ứng dụng thực tiễn.

Thế nhưng, tôi nhanh chóng nhận ra rằng, trong giới học thuật, tham vọng ấy đã bị xem là ngây thơ và lỗi thời từ ít nhất năm mươi năm trước. Dẫu vậy, tôi vẫn không từ bỏ ý định. Tôi tự nhủ rằng, một ngày nào đó, mình sẽ theo đuổi nó đến cùng. Và vì thế, tôi đặt mục tiêu trở thành một giảng viên triết học.

Những năm đầu đại học, tôi không khỏi thất vọng trước sự phi lý và chủ nghĩa hư vô mà tôi thấy trong lĩnh vực triết học. Dù triết gia nào cũng dành sự chú ý đặc biệt cho logic, nhưng dường như rất ít người thực sự còn theo đuổi chân lý bằng một phương pháp duy lý nghiêm ngặt.

Không tìm được hướng đi nào tốt hơn, tôi bắt đầu đọc các tác phẩm của Ayn Rand—một người cũng không tin vào tôn giáo, nhưng lại tin rằng chân lý khách quan tồn tại và có thể được khám phá thông qua lý trí. Dần dần, tôi kết giao với những người theo Chủ nghĩa Khách quan (Objectivism), như các tín đồ của Ayn Rand tự gọi mình.

Thế nhưng, tôi chưa bao giờ thực sự hòa nhập với họ. Họ có xu hướng tuyệt đối hóa nhiều quan điểm thứ yếu, còn tôi—với tư duy hoài nghi có phương pháp—không dễ dàng chấp nhận điều gì một cách giáo điều. Và thế là, dù tìm thấy điểm chung trong lý tưởng về lý trí, tôi vẫn cảm thấy mình đứng bên lề của cộng đồng ấy.

Những cuộc tranh luận và dấu ấn khó phai

Vì yêu thích tư tưởng tự do, tôi chọn theo học tại Reed College—một ngôi trường tràn ngập những người theo chủ nghĩa tự do, vô thần và có phần phóng túng (họ thậm chí còn có một phương châm không chính thức: “Chủ nghĩa cộng sản, vô thần, tình yêu tự do”).

Dù vậy, tôi vẫn nhớ rõ một cuộc trò chuyện dài về tôn giáo với một người bạn Cơ Đốc chân thành, hơn tôi vài tuổi là Phil Rees. Anh không phải là sinh viên chính thức của trường mà chỉ tham gia một vài khóa học, nhưng lại để lại trong tôi một ấn tượng sâu sắc. Đến giờ, tôi vẫn tự hỏi không biết anh ấy đang ở đâu, sống ra sao.

Chúng tôi trở thành bạn, nhưng rồi có một ngày, anh bắt gặp tôi—nói thế nào nhỉ—phạm tội. Phil thẳng thắn chỉ trích tôi một cách nghiêm khắc, khiến tôi vô cùng bối rối. Tôi thực sự không hiểu mình đã làm gì sai. Và thế là, tình bạn giữa chúng tôi kết thúc ngay tại đó.

Điều ấy để lại trong tôi một dấu ấn khó quên. Khi đó, tôi không cảm thấy tội lỗi. Nhưng cũng không hoàn toàn thoải mái. Giống như một dữ kiện thú vị mà tôi cần ghi nhớ—mặc dù tôi chưa thể lý giải được ý nghĩa thực sự của nó.

Những năm tháng cao học và lập luận cho chủ nghĩa bất khả tri

Năm 1992, tôi bắt đầu học cao học tại Đại học Bang Ohio, nơi tất cả các môn học của tôi đều thuộc lĩnh vực triết học. Phần lớn giáo sư và bạn học của tôi đều là những người không có niềm tin tôn giáo. Trong suốt những năm tháng ấy, tôi hoàn toàn không cảm thấy bất kỳ sự thôi thúc nào hướng về Chúa cả.

Tôi xem mình là một người theo chủ nghĩa bất khả tri (agnostic), tức là tôi không khẳng định cũng không phủ nhận sự tồn tại của Đức Chúa Trời. Tôi giữ thái độ trung lập, hay như cách tôi diễn đạt khi ấy: “tạm gác lại vấn đề này”.

Vào một thời điểm nào đó trong quá trình học, tôi còn phát triển một lập luận để củng cố quan điểm bất khả tri của mình. Lập luận ấy đại khái như sau:

Người ta nói rằng nếu Đức Chúa Trời tồn tại, thì Ngài là thần linh (spirit), và chỉ bằng ý niệm (thought) hay “Ngôi Lời” của Ngài, Ngài đã sáng tạo thế giới từ hư không (ex nihilo).

Thế nhưng, hiểu biết của chúng ta về “thần linh” chỉ là một phép so sánh với chính tâm trí con người. Mà trong giới hạn nhận thức của mình, chúng ta chưa từng chứng kiến một ý niệm nào có thể làm vật chất xuất hiện từ hư không.

Vậy nên, liệu chúng ta có thực sự hiểu Đức Chúa Trời là gì không? Nếu câu trả lời là chưa, thì mọi lập luận dựa trên khái niệm về Ngài có lẽ cũng trở nên mơ hồ và khó nắm bắt.

Cụ thể hơn, tôi tự gọi quan điểm của mình là “không có khái niệm” về Đức Chúa Trời. Điều này khác với cả chủ nghĩa vô thần (atheism) và chủ nghĩa bất khả tri (agnosticism), vì cả hai vẫn chấp nhận sử dụng khái niệm về “Đức Chúa Trời” theo một cách nào đó.

Mỗi khi suy ngẫm nghiêm túc về vấn đề này, tôi thường nói: “Tôi thậm chí không biết ‘Đức Chúa Trời’ thực sự có nghĩa là gì.”3 Dù vậy, tôi vẫn thường nhận mình là một người theo chủ nghĩa bất khả tri.

Vậy nên, tôi chưa từng có ý định nghiên cứu tôn giáo một cách trực tiếp, dù triết học tôn giáo vẫn là một lĩnh vực tôi quan tâm trên phương diện học thuật. Khi còn là sinh viên, tôi đã tiếp xúc với không ít lập luận về sự tồn tại của Đức Chúa Trời—thậm chí, có những lập luận tôi đã biết từ thuở ấu thơ. Tôi cũng thường giảng dạy về chúng trong các lớp triết học nhập môn.

Dẫu vậy, dù tôi thành tâm tìm hiểu, cố gắng đặt mình vào vị trí của những người tin để hiểu vì sao họ xem những lập luận ấy là thuyết phục, chúng vẫn chưa một lần khiến tôi lung lay.

Có một lần, vào khoảng năm 1994, một sinh viên tìm đến phòng trợ giảng và bắt chuyện với tôi. Cậu ấy say sưa trình bày một phiên bản của Lập luận Thiết kế, được gọi là Lập luận “Sự điều chỉnh tinh vi” (Fine-Tuning Argument). Tôi sẽ nói thêm về điều này sau.

Những lời cậu ấy nói khiến tôi thực sự bận tâm. Khi nhận ra mình không thể đưa ra một phản biện thuyết phục, tôi bất giác cảm thấy mắt mình cay cay—một cảm giác vừa lạ lẫm vừa khiến tôi bối rối. Đến tận bây giờ, tôi vẫn không hoàn toàn hiểu vì sao mình lại phản ứng như vậy. Cậu sinh viên ấy nhanh chóng rời đi, có lẽ để tế nhị dành cho tôi chút không gian suy nghĩ. Có thể tôi chỉ đơn giản cảm thấy bối rối vì lần đầu tiên không tìm được câu trả lời. Nhưng từ giây phút đó trở đi, dù vẫn chưa tin, tôi luôn âm thầm thừa nhận rằng Lập luận Sự điều chỉnh tinh vi có lẽ là một trong những lập luận mạnh mẽ nhất của những người hữu thần.

Một lần, tôi tham dự một buổi tranh luận giữa giáo sư triết học Neil Tennant của Đại học Bang Ohio và một học giả Công giáo tại Chủng viện Pontifical College Josephinum ở Columbus. Trong lòng, tôi thầm cổ vũ: “Neil, Neil, anh là người dẫn đầu! Nếu anh không thể phản biện được họ, thì chẳng ai có thể!” Nhưng rồi, một người bạn cùng lớp nhẹ nhàng nhắc nhở rằng thái độ đó là thiếu tôn trọng. Tôi chợt nhận ra sự hồ đồ của mình và cảm thấy có chút hổ thẹn. Một cuộc tranh luận triết học không phải là một trận đấu để cổ vũ phe nào, mà là một hành trình tìm kiếm chân lý.

Vào giữa những năm 1990, tôi dần đi đến quyết định không theo đuổi sự nghiệp học thuật nữa. Tôi nhận ra rằng trong môi trường này, điều tôi luôn khát khao—một sự truy cầu chân lý chân thành—lại hiếm khi xuất hiện. Học thuật đương đại dường như chỉ là một trò chơi trí tuệ đầy quy tắc, nhưng thiếu đi tinh thần khám phá thực sự. Điều này làm tôi dần mất đi sự hứng thú với triết học theo cách mà nó đang được giảng dạy và nghiên cứu. Dẫu vậy, tôi vẫn tiếp tục hoàn thành luận án tiến sĩ, một phần vì niềm yêu thích với chủ đề tôi đã dành nhiều năm theo đuổi, một phần vì tôi không muốn bỏ dở một chặng đường dài mà mình đã bước đi.

Sau khi bảo vệ luận án vào năm 2000, và sau khi trở về từ California—nơi tôi đã sáng lập Wikipedia vào năm 2001—tôi tiếp tục giảng dạy triết học trong vài năm tại Đại học Bang Ohio và một số trường cao đẳng địa phương. Trong thời gian đó (khoảng 2003–2005), tôi có cơ hội giảng dạy môn triết học tôn giáo hai lần. Tôi rất thích thú với việc này và đặt ra một mục tiêu riêng: giữ quan điểm cá nhân của mình ẩn giấu, để sinh viên tự tìm kiếm câu trả lời của riêng họ. Tôi nhớ vào cuối một học kỳ, tôi hỏi cả lớp: “Có bao nhiêu bạn nghĩ tôi là người hữu thần?” Một phần ba số tay giơ lên. “Có bao nhiêu bạn nghĩ tôi là người theo thuyết bất khả tri?” Một phần ba khác giơ tay. “Còn bao nhiêu bạn nghĩ tôi là người vô thần?” Một phần ba còn lại. Tôi mỉm cười và nói: “Tuyệt vời! Đó chính xác là kết quả tôi mong đợi.” Bởi hơn tất cả, tôi muốn khuyến khích họ tự bước trên con đường khám phá chân lý, thay vì chỉ tiếp nhận ý kiến từ một phía.

Khi tôi tự nhận mình là một người bất khả tri

Tôi chưa bao giờ cảm thấy mình thuộc về phong trào “Chủ nghĩa vô thần mới” mà những người như Richard Dawkins hay Daniel Dennett đại diện. Tôi thấy họ thường quá gay gắt và thiếu đi sự tinh tế trong cách lập luận. Thỉnh thoảng, tôi có tham gia các cuộc thảo luận trực tuyến về vô thần và bất khả tri, nhưng điều khiến tôi ngạc nhiên là mình lại tranh luận với những người vô thần nhiều hơn là với những người hữu thần.

Đừng hiểu lầm tôi. Ngay cả trong những năm cuối cùng trước khi tôi tin Chúa, các lập luận của những nhà biện hộ hữu thần như William Lane Craig vẫn khiến tôi cảm thấy chưa thật thuyết phục. Dường như ông ấy thường tránh né những vấn đề quan trọng mà nhiều người vô thần không đủ nền tảng triết học để nhận ra. Cách tiếp cận của ông ấy, dù chân thành, vẫn khiến tôi có chút nghi ngờ về sự trung thực về mặt trí tuệ.

Nhưng những người vô thần mà tôi gặp—và điều này khiến tôi không khỏi thất vọng, vì tôi từng mong tìm thấy ở họ những người đồng chí hướng—lại càng khiến tôi băn khoăn hơn. Họ thường có xu hướng chế giễu hơn là thảo luận một cách nghiêm túc, và dường như ít khi chịu đối mặt với những phiên bản phức tạp hơn của các lập luận hữu thần. Họ quả quyết rằng bất kỳ ai không tin vào sự tồn tại của Đức Chúa Trời thì đều là người vô thần. Nếu theo định nghĩa đó, tôi cũng là một người vô thần.

Nhưng tôi không giống họ. Tôi luôn sẵn sàng cân nhắc nghiêm túc khả năng rằng Đức Chúa Trời có thể tồn tại. Họ thì không. Tôi cũng không có thái độ thù địch với tôn giáo—tôi thấy rõ ràng rằng tôn giáo có những giá trị sâu sắc và những ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống. Những người vô thần mà tôi biết thường khẳng định rằng họ chỉ “thiếu niềm tin” vào Đức Chúa Trời, nhưng cách họ nói về Ngài lại thể hiện một niềm tin chắc chắn rằng Ngài không thể tồn tại. Theo kinh nghiệm của tôi, những ai tự nhận là “vô thần,” dù họ có định nghĩa nó ra sao, hiếm khi thực sự dành thời gian để xem xét một cách công bằng và chân thành về khả năng có một Đấng Tạo Hóa.

Những năm tháng học tập và giảng dạy triết học đã cho tôi một sự trân trọng nhất định đối với những lập luận kinh điển về sự tồn tại của Đức Chúa Trời. Tuy vậy, tôi vẫn luôn cảm thấy rằng việc chỉ ra những điểm chưa thuyết phục trong các lập luận ấy không phải là điều quá khó. Và chính những kẽ hở đó đủ để tôi tiếp tục giữ thái độ hoài nghi, không vội vàng tin nhận bất cứ kết luận nào.

Điều khiến tôi băn khoăn nhất là không một lập luận nào có thể đi đến kết luận chắc chắn rằng Đức Chúa Trời – đặc biệt là Đức Chúa Trời của Kinh Thánh – The God of the Bible – thực sự hiện hữu. Một số lập luận mở ra những khả thể, nhưng chẳng bao giờ có thể khẳng định trọn vẹn điều ấy.

Chẳng hạn,

  • Lập luận Nguyên Nhân Đầu Tiên – The First Cause Argument – có thể dẫn đến ý niệm về một nguyên nhân tối hậu của vũ trụ, nhưng điều đó có đồng nghĩa với Đức Chúa Trời không?
  • Lập luận từ Tính Ngẫu Nhiên – The Argument from Contingency – khẳng định rằng có một thực thể tất yếu nào đó tồn tại – nhưng thực thể ấy là gì? Không ai có thể nói chắc chắn.
  • Lập luận từ Thiết Kế – The Argument from Design – cho thấy sự sắp đặt đầy tinh vi của vũ trụ, nhưng liệu điều đó có đủ để khẳng định sự hiện hữu của một Đấng Sáng Tạo?

Trong mọi trường hợp, dường như điều cốt lõi vẫn chưa được giải đáp một cách trọn vẹn. Tôi thường tự hỏi: “Nếu có một nguyên nhân đầu tiên, một thực thể tất yếu hay một nhà thiết kế vũ trụ, thì làm thế nào để khẳng định rằng đó chính là Đức Chúa Trời? Và ngay cả khi có thể chứng minh được điều đó, bằng cách nào ta có thể xác quyết rằng đó chính là Đức Chúa Trời của Kinh Thánh – The God of the Bible?”

Thế nhưng, tôi chưa từng thấy ai có thể đưa ra câu trả lời thật sự rành mạch và thuyết phục. Và vì thế, tôi mặc nhiên cho rằng có lẽ chẳng ai làm được.

Có một điều tôi thường hay nói về các lập luận chứng minh sự tồn tại của Chúa, đó là có lẽ tôi chưa hiểu chúng một cách trọn vẹn. Là một người hoài nghi có phương pháp, tôi đã nghiên cứu triết học đủ sâu để phát triển một thái độ dè dặt và không chắc chắn như vậy.

Tôi nhớ đến cuốn sách Perceiving God4 (Nhận thức về Chúa) của William Alston – một tựa đề thoạt nghe đã đầy bí ẩn. Khi làm luận án, tôi từng lướt qua nó và bắt gặp Lập luận từ Trải nghiệm Tôn giáo – Argument from Religious Experience – mà Alston trình bày. Nhưng lập luận ấy dường như nằm ngoài khả năng thấu hiểu của tôi. Làm sao tôi có thể hiểu một điều mà bản thân chưa từng trải qua? Tôi chưa bao giờ có bất kỳ trải nghiệm thuộc linh nào, vậy thì làm sao tôi có thể đồng cảm hay đánh giá nó một cách công bằng? 

Tuy nhiên, tôi không vì thế mà khẳng định nó sai. Tôi vẫn để ngỏ một khả năng: biết đâu một ngày nào đó, tôi cũng sẽ có một trải nghiệm thuộc linh đủ sâu sắc để nhận biết Đức Chúa Trời theo cách mà Alston mô tả. Tôi không thể phủ nhận điều mình chưa biết. Và thực tế đã chứng minh rằng tôi đúng khi giữ lại cho mình sự dè dặt ấy.

Quan điểm của tôi về tính hợp lý của niềm tin vào Đức Chúa Trời chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự kính trọng mà tôi dành cho William Alston, Alvin Plantinga và Richard Swinburne—những triết gia xuất sắc theo trường phái phân tích, đồng thời cũng là những Cơ Đốc nhân. Tôi đã tiếp cận công trình của họ qua nhiều lĩnh vực ngoài triết học tôn giáo5, và điều đó giúp tôi nhận ra rằng niềm tin vào sự tồn tại của Đức Chúa Trời, theo một cách nào đó, là hoàn toàn có cơ sở.

Còn với Kinh Thánh, tôi có những cảm nhận khá lẫn lộn vào thời điểm đó. Tôi biết rằng bao thế hệ học giả uyên bác đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu và tìm thấy trong đó nguồn chân lý và sự khôn ngoan sâu sắc. Thế nhưng, với những hiểu biết còn hạn hẹp của mình, tôi lại nhìn Kinh Thánh như một tập hợp của những câu chuyện cổ từ thời kỳ đồ đồng và các bài học luân lý. Những điều kỳ diệu được kể trong đó, theo tôi khi ấy, có thể chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú, những cảm xúc bị diễn giải sai hoặc những trải nghiệm tâm lý tự nhiên. Tôi từng nghĩ rằng, nếu ai thực sự theo đuổi chân lý bằng tư duy lý tính và phương pháp hoài nghi có hệ thống, thì khó có thể xem trọng Kinh Thánh một cách nghiêm túc.

Tôi muốn kể thêm về hai sự kiện quan trọng trong đời đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về đạo đức—những sự kiện sau này cũng góp phần dẫn dắt tôi đến với đức tin.

Đầu tiên là cuộc hôn nhân của tôi vào năm 2001, và sau đó, vào năm 2006, con trai đầu lòng của tôi ra đời. Từ những khoảnh khắc ấy, tôi không còn có thể tin vào quan điểm của Ayn Rand—một quan điểm mà bây giờ, nhìn lại, tôi thấy thật khiên cưỡng—rằng con người có thể biện minh cho trách nhiệm đạo đức của mình đối với người khác chỉ bằng lợi ích cá nhân, dù có gọi đó là “lợi ích sáng suốt“6 đi chăng nữa. Nếu một người sẵn sàng hy sinh cả mạng sống vì vợ con mình, thì đó có còn là hành động vì lợi ích bản thân không? Tôi luôn tin rằng đạo đức xuất phát từ sự quan tâm và yêu thương dành cho người khác. Nhưng khi tôi lo lắng, chăm sóc cho họ, điều tôi thực sự nghĩ đến là lợi ích của mình hay của họ?

Tôi nhắc đến điều này vì Ayn Rand từng có ảnh hưởng không nhỏ đến tôi trong những năm tuổi trẻ, từ khoảng 16 đến 26. Quan điểm vô thần của bà cũng từng củng cố suy nghĩ của tôi khi ấy. Nhưng giờ đây, tôi đã dứt khoát bác bỏ nền tảng đạo đức của bà, vì tôi nhận ra đó là một sai lầm nghiêm trọng trong tư duy. Và khi nhận ra điều ấy, tôi cũng thấy mình dễ dàng buông bỏ quan điểm vô thần của bà hơn.

Những lý do không tin dần tan biến, từng chút một

Từ năm 2005, tôi rời xa giảng đường triết học để toàn tâm theo đuổi các dự án trên Internet. Suốt nhiều năm sau đó, tôi hầu như không bận tâm đến Đức Chúa Trời, Chúa Giê-xu hay Kinh Thánh, ngoài góc độ những hiện tượng văn hóa hoặc đề tài triết học. Đôi lúc, tôi vẫn mơ về việc viết nên một hệ thống triết lý hoàn chỉnh, nhưng tôi hiểu rõ rằng điều đó đòi hỏi một khoảng thời gian và sự tập trung mà có lẽ tôi sẽ chẳng bao giờ có được.

Trong khi đó, phong trào “Chủ nghĩa Vô thần Mới – The New Atheism” ngày càng trở nên gay gắt, đến mức tôi tự hỏi liệu trước đây mình có từng giống họ không. Có lẽ không, hoặc chí ít là không thường xuyên—tôi vẫn dành sự tôn trọng nhất định cho những người thân và bạn bè theo đạo Cơ Đốc. 

Trên mạng xã hội, tôi nhận ra một điều thú vị: nhiều Cơ Đốc nhân mà tôi biết thường cư xử điềm đạm và bao dung (dù không phải lúc nào cũng vậy), trong khi những người phản bác họ lại hay chế nhạo và công kích. Một số người tôi quý mến nhất cũng là Cơ Đốc nhân. Và hơn thế, họ không chỉ là những con người chân thành mà còn vô cùng thông minh. Điều này khiến tôi không khỏi suy ngẫm. Sự bài xích ngày càng gay gắt đối với Cơ Đốc giáo lại khiến tôi có xu hướng bênh vực họ, ngay cả trên blog của mình. Năm 2011, tôi tình cờ đọc một bài viết của Peter Boghossian—khi ấy chưa quá nổi tiếng—có tựa đề “Chúng ta có nên thách thức niềm tin của sinh viên không?“ Ông ta trả lời “có“, và tôi lập tức phản đối, cho rằng đó chẳng khác nào một hình thức gây áp lực, ép buộc các sinh viên Cơ Đốc thay đổi niềm tin của họ.7

Tôi cũng từng tham gia nhiều cuộc tranh luận với các nhà vô thần trên Quora, chủ yếu xoay quanh định nghĩa của “vô thần” (atheism) và “bất khả tri” (agnosticism). Nhưng rồi tôi quyết định rời đi và xóa hết những câu trả lời của mình. Những người vô thần trên Quora (cũng giống như trên Reddit hay Wikipedia) không chỉ gay gắt mà còn hiếm khi đưa ra được một lập luận thực sự sắc sảo về thuyết hữu thần. Tôi nhận ra điều này bởi vì, không giống họ, tôi hiểu thế nào là một bài phản biện có chiều sâu, và tôi biết những lập luận sắc bén nhất có hình hài ra sao.8

Tôi từng lướt qua một số cuốn sách của những nhà vô thần thuộc phong trào “Chủ nghĩa Vô thần Mới” (New Atheists) như Dawkins hay Harris, nhưng chưa bao giờ đủ hứng thú để mua chúng. Chúng quá nông cạn một cách rõ ràng. Nếu muốn phê phán thuyết hữu thần hay Cơ Đốc giáo, có vô số lập luận đáng suy ngẫm và sâu sắc hơn rất nhiều, vậy mà những cuốn sách này lại chẳng có bao nhiêu giá trị thực sự. Công bằng mà nói, các triết gia vô thần có phần nghiêm túc hơn. Nhưng điều khiến tôi ngạc nhiên là nhiều người theo chủ nghĩa vô thần đại chúng lại hành xử chẳng khác nào những tín đồ cuồng đạo, như thể họ đã bị cuốn vào một giáo phái mới, chỉ khác là không có Chúa. Điều đó khiến tôi không khỏi băn khoăn.

Sau nhiều năm tiếp xúc với những “tín đồ” vô thần ấy, một ý nghĩ dần nhen nhóm trong tôi: Có khi nào chính tôi cũng đã bị định hướng, theo một cách nào đó? Có khi nào tôi đã hiểu sai những điều mà tôi cứ ngỡ mình đã nắm vững? Có khi nào tôi chưa từng thực sự tiếp cận những đại diện xuất sắc nhất của đức tin này? Nói ngắn gọn, liệu tôi có đang nhìn nhận Cơ Đốc giáo một cách công bằng hay không?

Và đúng vậy, tôi tự nhủ với bản thân rằng đây là vấn đề của Cơ Đốc giáo—tôi chưa bao giờ thấy hứng thú với bất kỳ tôn giáo nào khác. Ý nghĩ này cứ âm thầm nằm đó, len lỏi đâu đó trong tâm trí tôi suốt nhiều năm trời, vừa gợi mở vừa khiến tôi có chút bối rối.

Từ khoảng năm 2010 đến nay, tôi đã cho hai con trai mình tiếp xúc với Kinh Thánh. Dù sao đi nữa, đây cũng là cuốn sách có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử nhân loại, không gì sánh bằng. Một người sống trong thế giới phương Tây mà chưa từng đọc Kinh Thánh thì khó có thể tự nhận là có học vấn toàn diện. Đôi khi tôi đọc một vài đoạn cho các con nghe, nhưng điều này không để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Tôi chỉ đơn thuần xem nó như một tác phẩm văn học thú vị. Giờ đây, tôi mới hiểu rằng, khi ấy tôi thực sự chưa nắm bắt được ý nghĩa của những gì mình đọc. Tôi chỉ mặc định rằng chắc cũng không có gì quá sâu sắc để khám phá.

Cùng lúc đó, suy nghĩ của tôi về đạo đức cũng dần thay đổi. Vào khoảng năm 2014-2015, tôi viết một số bài luận như “Làm thế nào để hủy hoại nền văn minh phương Tây” – “How to end Western Civilization” và “Vực thẳm đạo đức của chúng ta” – “Our Moral Abyss,”. Trong đó, tôi bày tỏ sự lo lắng về sự xuống cấp ngày càng rõ nét trong đời sống đạo đức của phương Tây—mà tôi cho là có liên quan đến sự suy giảm của tôn giáo. Trong bài luận đầu tiên, tôi đã viết: 

Những người chỉ trích cánh hữu tôn giáo dường như thường quên mất rằng, xét về khía cạnh văn hóa đạo đức, Cơ Đốc giáo không chỉ đơn thuần là một hệ thống tín ngưỡng hay chính trị. Hơn cả một niềm tin, nó từng là kim chỉ nam cho cách con người sống – khuyến khích lao động chăm chỉ, nuôi hy vọng về một tương lai tươi sáng, đối đãi tử tế với người xung quanh, rộng lòng giúp đỡ kẻ khó khăn. Cơ Đốc giáo dạy con người biết khiêm nhường mà vẫn giữ lòng tự trọng, biết tiết chế bản thân, biết gánh vác trách nhiệm với chính mình và những người mình yêu thương.

Tất nhiên, không phải mọi khía cạnh của Cơ Đốc giáo đều hoàn hảo, nhưng những giá trị mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Nó định hình ý thức về trách nhiệm và bổn phận – những điều mà ngày nay dường như đang dần phai nhạt. Đã từng có thời, tôn giáo là sợi dây gắn kết con người với đạo lý, là nền tảng để mỗi cá nhân hướng thiện và xây dựng một xã hội có trật tự. Nhưng giờ đây, điều đó không còn nữa.

Nhiều người không còn đến nhà thờ; nhiều người đến, nhưng niềm tin đã lung lay; ngay cả những người vẫn còn giữ đức tin, cũng không phải ai cũng xem trọng những nguyên tắc đạo đức tôn giáo. Và ngay cả khi họ làm vậy, liệu có bao nhiêu người thực sự hiểu sâu sắc những điều mình tin? Những ai vẫn giữ vững niềm tin và sống theo những giá trị ấy lại không còn nhận được sự đồng thuận từ xã hội, bởi thế giới hôm nay đã thay đổi – con người dễ dàng chấp nhận sự dễ dãi hơn là đối mặt với những chuẩn mực khắt khe.

Bởi vậy, khi nhìn lại, tôi không khỏi cảm thấy nuối tiếc. Tôn giáo, từng là ánh sáng soi đường cho bao thế hệ, giờ đây chỉ còn là một tia sáng le lói trong tâm thức của số ít người. Và ngay cả khi tôi chưa hoàn toàn tin nhận, tôi vẫn nhận ra rằng – sự phai nhạt ấy, dù âm thầm, nhưng thực sự là một mất mát to lớn.

Ngay cả khi viết những dòng này, tôi vẫn chưa cảm thấy mình tiến gần hơn đến niềm tin. Có lẽ bước ngoặt thực sự đến vào năm 2017, khi tôi viết một bài blog ngắn với tiêu đề đầy thú vị: “Liệu Chúa có thể tiến hóa?” – “Could God have evolved?” Tôi lập luận rằng: Nếu con người thời nay có thể quay ngược về quá khứ một nghìn năm, thì những công nghệ chúng ta sở hữu sẽ trông chẳng khác nào phép màu đối với tổ tiên xa xưa. Giờ hãy thử tưởng tượng một tương lai nơi trí tuệ nhân tạo (AI) bùng nổ và đẩy nhanh tốc độ phát triển của nhân loại đến mức khó lường—một viễn cảnh đôi khi được gọi là Singularity (Điểm kỳ dị công nghệ). Nếu khoa học có thể đưa chúng ta tiến xa đến vậy chỉ trong vài thập kỷ hoặc thế kỷ tới, thì điều gì sẽ xảy ra trong vòng một triệu năm?

Nhưng nếu không chỉ là con người, mà còn có một nền văn minh ngoài hành tinh đã đi trước chúng ta hàng triệu năm thì sao? Giả sử có một thực thể siêu việt, tồn tại và phát triển qua hàng tỷ năm—liệu điều đó có khả thi không? Khi nhìn vào những đột phá trong công nghệ, sức mạnh tính toán, kỹ thuật di truyền và hàng loạt thành tựu khoa học khác, ta có thể thấy nhiều nhà tư tưởng tin rằng AI sẽ sớm đưa chúng ta đến một bước ngoặt lớn. Nếu vậy, sau hàng triệu hay thậm chí hàng tỷ năm, liệu một thực thể tiến hóa đến mức đó có thể tạo ra hành tinh, mặt trời, thiên hà—thậm chí là cả vũ trụ hay không?

Tôi không nói rằng đây chính là điều đã xảy ra. Điều làm tôi suy ngẫm chính là nếu ta có thể hình dung được khả năng này, thì cũng không có lý do gì để bác bỏ hoàn toàn ý niệm về sự tồn tại của Chúa.

Suy nghĩ này đến với tôi một cách nhẹ nhàng, nhưng cũng đủ để làm lung lay một trong những nền tảng quan trọng của chủ nghĩa bất khả tri mà tôi từng tin tưởng. Trong vài năm sau đó, tôi sống với một cảm giác lạ lẫm—có chút không thoải mái, nhưng không đến mức hoang mang. Tôi chưa bao giờ cố chấp bảo vệ sự vô tín của mình, cũng chưa từng sợ hãi trước khả năng bản thân sẽ thay đổi. Chỉ là trước đây, tôi không tìm thấy lý do hợp lý để tin. Nhưng giờ đây, một cánh cửa nhỏ đã mở ra trong tâm trí tôi.

Có một cột mốc cuối cùng trong hành trình trí tuệ đưa tôi trở lại với Đức Chúa Trời. Năm 2019, tôi viết hai bài luận triết học: một bài dài 7.000 từ về lý thuyết đạo đức có tựa đề “Tại sao phải sống đạo đức” – “Why Be Moral,” và một bài khác mang tên “Học thuyết về cái ác” – “A Theory of Evil.” Cả hai đều xoay quanh quan niệm về thiện và ác, bắt nguồn từ giá trị tự nhiên của sự sống. Tôi đã kết luận bài luận thứ hai bằng những suy nghĩ như sau:

Điều làm cho con người trở nên đáng yêu và truyền cảm hứng mãnh liệt nhất cho những anh hùng, lãnh đạo chính là khả năng sáng tạo—khả năng phát minh, xây dựng, gìn giữ và phục hồi những điều tốt đẹp, tức là những gì giúp cuộc sống thăng hoa, có trật tự và hài hòa. Ngược lại, điều khiến kẻ ác trở thành đối tượng của sự phẫn nộ chính đáng là khả năng hủy diệt điều thiện, vì họ mang trong mình sự khinh miệt đối với chính sự sống con người.

Nếu vậy, tình yêu dành cho Đức Chúa Trời có thể được hiểu như một tình yêu tự nhiên đối với nguồn sáng tạo tối thượng của vũ trụ. Bởi lẽ, có điều gì vĩ đại hơn Đấng đã tạo dựng nên tất cả? Và có điều gì đáng yêu hơn Ngài? Khi đó, việc xem Sa-tan là hiện thân của sự hủy diệt, đáng bị ghê tởm và lên án cũng hoàn toàn hợp lý—bởi vì Sa-tan chính là kẻ căm ghét sự sống nhất.

Khi viết những bài luận này, tôi không hề có ý bày tỏ niềm tin vào Đức Chúa Trời—tôi vẫn còn rất hoài nghi. Tôi chỉ đơn thuần liên hệ đến những tư tưởng trong Cơ Đốc giáo để minh họa cho lập luận của mình. Thỉnh thoảng, những người không theo đạo vẫn làm như vậy. Tuy nhiên, một sự thay đổi trong tôi đã diễn ra. Nếu trước đây tôi chỉ đơn thuần lạnh lùng và hoài nghi về Cơ Đốc giáo, thì giờ đây tôi cảm thấy một sự gần gũi và thiện cảm. Tôi dần có thiện cảm với nó—không chỉ chấp nhận mà còn thực sự thấy đáng quý.

Bài luận về cái ác được viết vào mùa hè năm 2019, vào thời điểm tôi bị ám ảnh bởi một vấn đề đầy kinh hoàng: vụ án Jeffrey Epstein dần được phơi bày. Tôi phát hiện ra rằng có những nhóm người giàu có, quyền lực đã tổ chức những hành vi lạm dụng trẻ em một cách có hệ thống10. Trước năm 2019, tôi đã từng chỉ trích nạn ấu dâm trên Internet, nhưng tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng những kẻ lạm dụng lại có thể là một mạng lưới những con người có thế lực như vậy. Cũng như nhiều người khác lúc bấy giờ, ý nghĩ ấy khiến tôi kinh hãi. “Chúng ta đang sống trong một thế giới như thế nào,” tôi tự hỏi, “khi mà những điều ghê tởm ấy vẫn ngang nhiên tồn tại mà không bị trừng phạt?”

Cùng lúc đó, tôi bắt đầu tự hỏi liệu có những kẻ trong số họ có quan tâm đến những giáo lý huyền bí hay không—một chủ đề mà trước đây tôi chưa từng bận tâm. Một người bạn của tôi đã dành rất nhiều thời gian thuyết phục tôi về điều này, giới thiệu cho tôi hàng loạt cuốn sách về huyền học, giúp tôi hiểu rõ hơn về những phong trào tôn giáo đang thịnh hành ở Hollywood. Tôi bắt đầu đọc và xem một số tài liệu, nhưng không thể đi sâu vào chúng. Tôi không chắc điều gì đã khiến tôi chùn bước, nhưng có một suy nghĩ khiến tôi cẩn trọng: Những con người ấy thực sự tin vào những điều kỳ quái đó—họ bị ám ảnh bởi biểu tượng, nghi lễ, bí mật và những câu chuyện thần thoại cổ xưa. Điều đáng nói là họ tin rằng có những thực thể tâm linh thực sự tồn tại và có thể tác động đến thế giới này.

Trong những tài liệu đó, tôi thấy có những khái niệm như “ma thuật tình dục” – “sex magic,” —một nghi thức cổ xưa vẫn còn được thực hành. Đáng sợ hơn, một số kẻ xấu xa tin rằng nó sẽ trở nên quyền năng hơn nếu có sự tham gia của trẻ nhỏ. Điều này có thể lý giải phần nào về sự tồn tại của những đường dây ấu dâm. Lịch sử đã cho thấy, có những cá nhân theo đuổi huyền thuật vốn là những người thông minh và quyền lực. 

Sau khi nhận ra điều đó, tôi đi đến hai kết luận.

  • Thứ nhất, nếu những kẻ theo chủ nghĩa huyền bí đã dành cả đời, thậm chí chấp nhận rủi ro lớn, để theo đuổi những nghi lễ kỳ lạ và đáng sợ này, thì có lẽ phải có một lý do nào đó đằng sau nó. Phải chăng họ tin vào sự tồn tại của một thế giới linh hồn, nơi có những quyền năng thực sự chi phối? Tôi không khẳng định điều này (và đến giờ vẫn vậy), nhưng nếu là mười năm trước, có lẽ tôi đã cười nhạo suy nghĩ ấy. Tuy nhiên, những điều tôi phát hiện ra đã khiến tôi cảm thấy bất an đến mức tôi quyết định dừng lại, không tiếp tục đọc về chủ đề này nữa—kể cả những cuốn sách phê phán nó. Vì một điều mà tôi hiểu rất rõ: Khi tìm hiểu về huyền thuật, tức là ta đang tự mình bước vào những “bí ẩn” của nó. Những hội kín luôn tin rằng tri thức về thế giới này có một sức mạnh tiềm ẩn—nó có thể mở ra cánh cửa kết nối với cõi thuộc linh. Và điều duy nhất tôi chắc chắn là: Nếu thực sự có cánh cửa nào như thế, tôi muốn chúng mãi mãi khép lại.
  • Thứ hai, tôi nhận thấy rằng nhiều khái niệm trong huyền thuật thực ra là những sự bóp méo hoặc đảo ngược của các tư tưởng trong Kinh Thánh—những thực hành này đã xuất hiện từ thời Kinh Thánh ghi chép lại. Đây là một phát hiện rất quan trọng. Tôi nghĩ rằng nếu muốn hiểu về chủ đề này, lẽ đương nhiên tôi phải đọc toàn bộ Kinh Thánh trước—lần này với sự nghiêm túc và cố gắng nắm bắt nó theo cách mà những tín đồ chân chính hiểu. Chỉ có như vậy tôi mới có thể hiểu được những gì mà những kẻ huyền bí đang tìm cách phản bác hay xuyên tạc. Tôi không có ý định tin vào Chúa đâu, chỉ đơn giản là muốn tiếp cận Kinh Thánh một cách trọn vẹn và có hệ thống.

Tuy nhiên, tôi cũng nói với bạn mình một điều: Nếu tôi bắt đầu tin rằng thế giới thuộc linh thực sự tồn tại, tôi sẽ ngay lập tức tin vào Chúa, và tôi chắc chắn muốn đứng về phía Ngài.

Tôi bắt đầu đọc Kinh Thánh

Những suy nghĩ ấy cứ lẩn quẩn trong tôi suốt tháng 8 và tháng 9 năm 2019. Nhưng mãi đến tháng 12 năm đó, khi đang tìm một cuốn sách để đọc trước khi đi ngủ, tôi chợt nghĩ: Mình đã từng muốn đọc Kinh Thánh mà. Sao không đọc ngay bây giờ nhỉ? Thế là tôi quyết định bắt đầu.

Tôi cũng không rõ vì sao mình lại đọc Kinh Thánh một cách say mê và cẩn trọng đến vậy. Có lẽ do tôi vốn được đào tạo để phân tích sâu những văn bản triết học khó hiểu, nên tôi biết khi nào mình chưa thực sự nắm bắt được ý nghĩa của một đoạn văn. Và giờ đây, tôi thực sự muốn hiểu. Chẳng bao lâu sau, tôi bắt đầu tìm kiếm các ứng dụng hỗ trợ đọc Kinh Thánh, trong đó có một ứng dụng đặc biệt hữu ích giúp tôi dễ dàng tra cứu các chú thích liên quan đến từng câu Kinh Thánh. Tôi sử dụng nó rất nhiều—tra tên riêng, xem bản đồ, tìm hiểu nghĩa của những từ cổ.

Tôi cũng chọn một kế hoạch đọc 90 ngày trên ứng dụng YouVersion Bible12, một kế hoạch khá dễ theo dõi. Ngay lập tức, việc nghiên cứu Kinh Thánh trở thành một sở thích nghiêm túc của tôi. Chỉ một tháng sau, tôi đã có thể viết bài Cách tôi đọc Kinh Thánh trong 90 ngày – “How I’m Reading the Bible in 90 Days.” . Tôi tìm đọc nhiều loại Kinh Thánh có chú giải khác nhau, đặc biệt là ESV Study Bible và các ghi chú của Jamieson, Fausset và Brown.

Khi tôi thực sự cố gắng hiểu, Kinh Thánh trở nên cuốn hút hơn bao giờ hết

Khi đọc Kinh Thánh với mong muốn thực sự thấu hiểu, tôi nhận ra nó thú vị hơn rất nhiều so với những gì tôi từng tưởng tượng. Điều khiến tôi bất ngờ, thậm chí có phần bối rối, là sự chặt chẽ và thống nhất trong nội dung của nó.

Tôi tìm kiếm câu trả lời cho tất cả những thắc mắc mang tính phản biện của mình, nghĩ rằng có lẽ trước đây chưa ai từng đặt ra những vấn đề giống như tôi. Nhưng tôi đã nhầm. Không chỉ có người đã suy nghĩ về những vấn đề ấy, mà họ còn nêu ra những câu hỏi sâu sắc hơn tôi rất nhiều, đồng thời xây dựng được những lập luận chặt chẽ để giải quyết chúng. Tôi không dễ dàng tin vào những câu trả lời đó—đôi khi chúng có vẻ gượng ép hoặc khó xảy ra. Nhưng có không ít lần, tôi phải thừa nhận rằng chúng hợp lý đến bất ngờ.

Hóa ra, Kinh Thánh có thể chịu được sự soi xét kỹ lưỡng—ai mà ngờ được chứ?

Từ từ, tôi nhận ra rằng mình đang dần bước vào truyền thống thần học đã tồn tại suốt hơn hai nghìn năm qua. Một cảm giác xấu hổ dâng lên trong tôi khi nhận ra rằng, dù có bằng tiến sĩ triết học, tôi chưa bao giờ thực sự hiểu thần học là gì. Tôi phát hiện ra rằng thần học chính là nỗ lực hệ thống hóa, hài hòa, diễn giải và ở một mức độ nào đó, lý giải những tư tưởng phong phú được chứa đựng trong Kinh Thánh. Đó là điều mà những con người lý trí làm khi họ muốn tiếp cận Kinh Thánh một cách sâu sắc.

Ý tưởng rằng Kinh Thánh có thể được nghiên cứu một cách hợp lý, thậm chí còn đưa ra những lý giải hấp dẫn, là một điều trước đây chưa bao giờ xuất hiện trong đầu tôi.

Tôi bắt đầu “trò chuyện với Chúa”

Không lâu sau đó, tôi cũng bắt đầu “trò chuyện với Chúa.” Ban đầu, đây chỉ là một thử nghiệm. Sau khi đánh mất đức tin từ khi còn nhỏ, tôi vẫn thỉnh thoảng giả vờ đối thoại với một thực thể tối cao và thông thái về những vấn đề trong cuộc sống của mình. Đó vừa là một cách tự chữa lành, vừa giống như một trò chơi với một người bạn tưởng tượng (tôi đã nghĩ về nó theo cách đó).

Giờ đây, tôi làm điều đó một cách rõ ràng hơn—nhưng lần này là với Chúa. Dĩ nhiên, tôi cũng nhận thức được rằng điều này rất giống với cầu nguyện. Dù vậy, tôi chưa từng nghĩ rằng những suy nghĩ xuất hiện trong đầu mình là bất cứ điều gì ngoài sản phẩm của trí tưởng tượng. (Đến tận bây giờ tôi vẫn nghĩ như vậy—tôi không phải một nhà tiên tri.)

Nhìn lại, có lẽ tôi đã bắt đầu tin vào Chúa, nhưng tôi chưa sẵn sàng thừa nhận điều đó với chính mình. Tôi cũng không dễ dàng dung hòa niềm tin này với những nguyên tắc triết học mà tôi theo đuổi—đặc biệt là chủ nghĩa hoài nghi phương pháp. Vì vậy, tôi đã viết ra nhiều tài liệu khác nhau, cố gắng giải thích mọi thứ cho chính mình.

Nếu bạn sẵn lòng lắng nghe, tôi sẽ cố gắng tóm tắt một số suy nghĩ quan trọng mà tôi đã có vào thời điểm đó—những suy nghĩ đóng vai trò quan trọng trong hành trình đưa tôi đến với đức tin vào Chúa của Kinh Thánh. Biết đâu, những ai đang ở trong hoàn cảnh giống tôi khi ấy sẽ thấy điều này thú vị.

Phần 2: Khi tôi được biến đổi

Tôi xem xét lại các lập luận về sự tồn tại của Chúa

Khi tôi bắt đầu quay lại với những lập luận cũ về sự tồn tại của Chúa, tôi không vỗ trán và thốt lên: “Ồ! Hóa ra đây là một lập luận tuyệt vời! Vậy là tôi tin vào Chúa rồi!” Ngay cả bây giờ, tôi vẫn không cho rằng từng lập luận riêng lẻ trong số những lập luận truyền thống về sự tồn tại của Chúa là đặc biệt thuyết phục. Nhưng lần này, tôi tiếp cận chúng theo một cách mới.

Tôi đặc biệt ấn tượng với một bài giảng của Stephen Meyer, một triết gia khoa học và cũng là một nhà hộ giáo nổi tiếng. Trong đó, ông trình bày những phiên bản mới của lập luận vũ trụ học và lập luận về sự tinh chỉnh của vũ trụ. Khoa học nói rằng Vụ Nổ Lớn (Big Bang) chính là khởi đầu của vũ trụ. Nhưng bất cứ thứ gì có khởi đầu đều phải có một nguyên nhân. Vì đây là điểm khởi đầu của chính vật chất, nên nguyên nhân của nó không thể là vật chất—mà phải là một thứ gì đó phi vật chất (dù nó có bản chất như thế nào đi nữa). Tương tự, một số đặc tính nhất định của vũ trụ có vai trò thiết yếu trong việc giải thích cách các quy luật tự nhiên cơ bản vận hành—đó chính là các hằng số vật lý. Các nhà vật lý nói rằng nếu giá trị của những hằng số này khác đi dù chỉ một chút, thì nhiều điều sẽ không thể xảy ra—chẳng hạn, nguyên tử không thể hình thành, hoặc các ngôi sao không thể bùng cháy để tỏa ra ánh sáng và nhiệt lượng. Nhưng cho đến nay, khoa học vẫn chưa đưa ra được lời giải thích nào cho những hằng số này.

Tôi bắt đầu trân trọng những lập luận này hơn, nhưng vẫn có điều gì đó khiến tôi băn khoăn. Các triết gia như Meyer và William Lane Craig dường như dựa vào điều mà những người hoài nghi gọi là “Chúa của những khoảng trống” (God of the gaps): sức mạnh của lập luận phụ thuộc vào việc không có lời giải thích nào khác ngoài sự sắp đặt của Chúa. Phản biện phổ biến nhất đối với điều này là: Có thể một ngày nào đó ai đó sẽ tìm ra lời giải thích cho những điều này. Nếu kết luận rằng Chúa tồn tại chỉ vì chúng ta chưa có lời giải thích thì chẳng khác nào một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết (một ngụy biện logic): “Chúng ta không thể hiểu điều này xảy ra như thế nào, vậy nên Chúa đã định sẵn và tạo ra nó.” Điều đó không thực sự logic.

Nhưng khi suy nghĩ sâu hơn, tôi nhận ra rằng phản biện quen thuộc của những người hoài nghi dường như không còn sức nặng như trước nữa. Tôi tự nhủ: Có vô số giá trị có thể có của các hằng số vũ trụ, và vì có khá nhiều hằng số như vậy, nên có một lượng vô hạn những tổ hợp khả dĩ. Đúng là có thể có một lời giải thích cho điều này. Nhưng ngay cả khi chúng ta có một lời giải thích trong tay, điều đó cũng không làm giảm đi cảm giác kinh ngạc và thán phục của chúng ta khi nhìn vào kết quả.

Nhưng sự kinh ngạc đó cũng xuất hiện khi ta chiêm ngưỡng bất kỳ điều gì được cho là tác phẩm của Chúa. Đây chính là điều đã tạo ra sự khác biệt đối với tôi.

Từ cấu trúc của các thiên hà đến quỹ đạo của các hành tinh, từ sự chuyển động của sóng biển đến sự hình thành của các dãy núi, từ nguồn gốc của sự sống đến sự phức tạp của con người—tất cả những điều này đều có thể có một lời giải thích khoa học. Đúng là nếu chỉ nói rằng “Chúa gieo một đồng xu” hay “Chúa chọn một con số” hoặc “Chúa quyết định nó sẽ như vậy” thì nghe thật thiếu thuyết phục. Nhưng đó không phải là vấn đề.

Vấn đề thực sự là: Ngay cả khi chúng ta có một lời giải thích khoa học hoàn hảo cho tất cả những điều này, sự liên kết giữa các sự kiện trong lời giải thích dường như vẫn mang một mục đích nhất định. Nếu chúng ta không thể xác định được những mục đích đó là gì, thì tuyên bố này có thể bị coi là mê tín, thiên kiến, hay chỉ đơn thuần là một niềm tin tôn giáo. Nhưng những mục đích ấy lại rất rõ ràng:

  • Các hằng số vũ trụ cho phép không-thời gian tồn tại và vật chất kết tụ lại, tạo ra các ngôi sao và hành tinh.
  • Một số đặc tính hóa học hiếm hoi nhưng thiết yếu là điều kiện tiên quyết cho sự sống.
  • Những bước nhảy vĩ đại trong tiến hóa dường như được sắp đặt để đưa sự sống trên Trái Đất tiến đến nhận thức cao hơn, hướng tới tri thức và cuối cùng là con người.

Nếu chính sự hình thành trật tự trong vũ trụ đã thể hiện những mục đích, thiết kế hay ý định, thì ta có thể giả thuyết về một nhà thiết kế. Nhà thiết kế ấy không can thiệp vào hay hoạt động trong trật tự của vũ trụ—đó không phải là điều cốt lõi. Thay vào đó, nhà thiết kế ấy chính là người đã tạo ra trật tự của vũ trụ. Nếu không tính đến các phép màu, thì không hề có bất kỳ “lỗi hệ thống” nào trong thực tại để làm tăng khả năng rằng nhà thiết kế tồn tại. Bản thân sự hình thành một trật tự kỳ diệu trong vũ trụ chính là phép màu.

Theo quan điểm này, sự tồn tại của những “khoảng trống” bí ẩn trong chuỗi nhân quả—những khoảng trống chỉ có thể được lấp đầy bằng những lựa chọn tùy ý, mang tính chủ quan như con người—sẽ làm giảm giá trị của khái niệm về một nhà thiết kế. Như Einstein từng nói: “Chúa không chơi trò xúc xắc.” Thay vào đó, tất cả các định luật vật lý, các hằng số, cũng như điều kiện khởi đầu của vật chất và năng lượng, đều được lựa chọn với mục đích tạo nên vũ trụ có trật tự và hợp lý đáng kinh ngạc mà chúng ta đang thấy. Nhà thiết kế chính là nguồn cội của trật tự lý tính trong vũ trụ. Nếu có thể nói rằng thực thể này có một “ý chí,” thì ý chí đó không phải là thứ thay thế cho các lời giải thích vật lý hợp lý, mà chính là điều đã định sẵn và tạo nên những lời giải thích ấy—chúng mang tính hợp lý bởi vì chúng là tác phẩm của logos (Ngôi Lời) của vũ trụ.

Có ít nhất bốn đặc điểm của các hằng số khoa học và các định luật tự nhiên gợi ý rằng, nếu chúng có một nguyên nhân nào đó, thì nguyên nhân ấy phải mang tính ý chí hoặc có bản chất giống như một trí tuệ.

  • Thứ nhất, cả hằng số và định luật đều, theo một cách nào đó, là những ý niệm hoặc những thứ có thể được lý giải bằng tư duy. Mà chúng ta chỉ có kinh nghiệm về việc ý niệm được tạo ra bởi một trí tuệ. 
  • Thứ hai, nếu giả định rằng các hằng số và định luật có nguyên nhân, thì nguyên nhân đó không thể tồn tại dưới dạng các sự kiện, mà phải là những trạng thái nền tảng (vĩnh cửu hoặc phi thời gian) giúp giải thích chúng. Điều này gợi ý rằng đấng sáng tạo ra chúng cũng mang bản chất vĩnh cửu hoặc phi thời gian—giống như cách ý niệm có thể được xem là phi thời gian.
  • Thứ ba, bất cứ thứ gì đã tạo ra các định luật và hằng số ấy thì cũng phải tạo ra sự tồn tại của vật chất. Như vậy, chúng ta có một đấng sáng tạo mang bản chất đời đời, tồn tại bên ngoài không gian và thời gian, với khả năng tư duy ý niệm về vũ trụ mà Ngài đã tạo dựng.
  • Thứ tư, có những lập luận mang tính tương đồng về mục đích mà một trí tuệ có thể có khi tạo ra những điều này. Nếu ta đã giả định một thực thể có bản chất giống-trí-tuệ nhưng không thể hiểu thấu, để giải thích nguồn gốc của vật chất và các định luật chi phối nó, thì điều đó khiến giả thuyết về việc thực thể này có mục đích trở nên hợp lý hơn. Hơn thế nữa, dường như thực thể này không chỉ tạo ra một vũ trụ tồn tại, mà còn tạo ra những hệ sinh học phát triển theo thời gian, có vẻ như được thiết kế đặc biệt để cho sự sống con người có thể hưng thịnh—nếu con người sống một cách khôn ngoan.
  • Điều này dẫn đến một lập luận thứ năm. Người ta có thể quy kết lòng nhân từ cho trí tuệ thiêng liêng này—thứ trí tuệ mang tính đời đời nhưng vẫn là một điều bí ẩn vượt ngoài sự hiểu biết của con người—bởi vì, nếu được sống đúng đắn, cuộc sống trên Trái Đất thực sự có thể rất tuyệt vời.

Đây chỉ là một bản tóm tắt cô đọng; tôi đã phát triển những ý tưởng này sâu rộng hơn nhiều. Nhưng ngoài những chi tiết đó, điều tôi suy ngẫm nhiều nhất chính là việc các lập luận, khi được xem xét cùng nhau, thuyết phục hơn nhiều so với những gì tôi từng hiểu. Khi đứng riêng lẻ, mỗi lập luận có thể có vẻ tương đối yếu.

Như tôi đã nói,

  • Lập luận từ Tính ngẫu nhiên (Argument from Contingency) chỉ chứng minh rằng có một thực thể tất yếu tồn tại.
  • Lập luận từ Nhân quả (Argument from Causality) chỉ cho thấy rằng vũ trụ có một nguyên nhân bên ngoài chính nó.
  • Lập luận từ Thiết kế (Argument from Design) chỉ ra rằng vũ trụ có một nhà thiết kế nào đó.
  • Lập luận từ Đạo đức (Argument from Morality) có thể bổ sung rằng nhà thiết kế ấy mang một mức độ tốt lành nhất định, nhưng thậm chí chưa chắc đã là một thực thể có tính cá nhân.

Nhưng chuyện gì sẽ xảy ra nếu ta kết hợp tất cả những lập luận này để xây dựng một lý lẽ thống nhất về sự tồn tại của Đức Chúa Trời? Tôi không chắc liệu ý tưởng này đã từng xuất hiện trong tâm trí mình trước đây chưa—và chắc chắn chưa bao giờ nó hiện lên rõ ràng như lúc này. Khi tổng hợp lại, các lập luận chỉ ra rằng có một thực thể tất yếu tồn tại ngoài không gian, thời gian và vật chất. Đây chính là nguyên nhân tối hậu của vũ trụ—một vũ trụ được thiết kế theo những quy luật trừu tượng có trật tự. Những thuộc tính ngày càng phức tạp xuất hiện nối tiếp nhau với vẻ đẹp và tính hợp lý đáng kinh ngạc—một tính hợp lý thể hiện những đặc điểm giống như trí tuệ. Trật tự này thậm chí có thể được mô tả là tốt lành, là một “vũ trụ hài hòa” (cosmos), bởi vì sự sống và sự bảo tồn sự sống dường như là một phần trong kế hoạch ấy, và chính sự sống là tiêu chuẩn của giá trị.

Đó là những lập luận mà tôi đã cân nhắc. Và nếu những lập luận này được phát triển một cách chặt chẽ thì sao? Tôi tự hỏi. Kết quả sẽ là một “Lập luận đến Giải thích Tốt nhất” (Argument to the Best Explanation): hãy xem xét tất cả các tiền đề của những lập luận này như những dữ liệu cần giải thích. Liệu “Đức Chúa Trời tồn tại” có phải là lời giải thích hợp lý nhất không? Có thể, tôi thừa nhận.

Cùng thời điểm đó, tôi bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về những ý tưởng này và đã đăng một bài tiểu luận khác trên blog của mình: “Tại sao Đức Chúa Trời có thể tồn tại: Một cuộc đối thoại về Tôn giáo Phi tự nhiên” (Why God Might Exist: A Dialogue Concerning Unnatural Religion). Bài viết kết thúc như sau: “Nếu công nghệ tạo lập thế giới có thể tồn tại trong tương lai, thì rất có thể Đức Chúa Trời đã tồn tại ngay từ bây giờ. Và thực lòng mà nói, việc bác bỏ lập luận theo quan điểm Hume trước đây của tôi lại càng khiến tôi có thêm lý do để xem xét lại những lập luận khác về Đức Chúa Trời.”

Tôi cố gắng tìm lời lý giải cho Cơ Đốc giáo

Tuy nhiên, chỉ điều này thôi vẫn chưa đủ để thuyết phục tôi về sự tồn tại của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh, bởi vì rất nhiều điều được tin tưởng về Ngài không thể được khám phá chỉ bằng “lý trí thuần túy.”13 Nhưng khi tôi tiếp tục đọc Kinh Thánh và tìm hiểu về những vấn đề khác nhau, một bức tranh dần hiện ra—một bức tranh mà tôi tin rằng đến nay vẫn phần lớn là đúng—giúp tôi nhìn nhận nghiêm túc hơn cuốn sách mà trước đây tôi từng xem là tác phẩm của những “Người Chăn Chiên Thời Kỳ Đồ Đồng.” – “ Bronze Age shepherds”. Tôi xin trích dẫn một đoạn mà tôi đã viết hai tháng sau khi bắt đầu nghiên cứu Kinh Thánh một cách nghiêm túc—một đoạn mà đến giờ tôi vẫn cho là khá chính xác14:

Kể từ khi bắt đầu đọc Kinh Thánh, tôi luôn tự đặt ra cho mình nhiều câu hỏi—hay nói đúng hơn, tôi xem như mình đang đối thoại với Chúa, đặt câu hỏi cho Ngài. Và dường như tôi nhận được một lời nhắn rằng tôi thiếu sự khôn ngoan, rằng không phải mọi điều đều sẽ được tỏ lộ cho tôi vào lúc này, rằng tôi không nên mong đợi bất cứ điều gì chưa được mặc khải trong Kinh Thánh, và rằng tôi cần tiếp tục đọc, tiếp tục học hỏi. Đó chính là con đường duy nhất để tôi có thể hiểu những gì mình có thể biết về đấng thiêng liêng.

Bên cạnh câu hỏi căn bản nhất về sự tồn tại của Chúa, điều khiến tôi băn khoăn nhiều nhất khi đọc Sáng Thế Ký, Gióp, Xuất Ê-díp-tô Ký, Lê-vi Ký, và bây giờ là Dân Số Ký (theo trình tự thời gian), chính là việc vì sao Chúa lại bày tỏ chính Ngài với những con người có vẻ thô sơ theo những cách có vẻ cũng thô sơ. Sách Gióp đã giúp tôi phần nào hiểu được điều đó—rằng con người không thể mong đợi sự công bình của Chúa theo cách chúng ta hiểu. Ngài có những cân nhắc vượt ngoài khả năng nhận thức của chúng ta.

Nhưng tôi còn dần nhận ra một tầng nghĩa sâu xa hơn, một câu hỏi lớn hơn về Chúa: Nếu Ngài thực sự là một đấng siêu nhiên ngoài thế gian này, thì lẽ thường chúng ta nên kỳ vọng Ngài sẽ giao tiếp với con người theo cách nào? Vì sao Ngài lại chọn cách tỏ mình ra ở một nơi nhất định, với một dân tộc nhất định? Thậm chí, có một lần Ngài đã nói rõ với một nhà tiên tri rằng Ngài cố ý ẩn mình, ngay cả với chính dân tộc được chọn của Ngài, và cũng có những lời tiên tri cho biết rằng đến một thời điểm nào đó, Ngài sẽ tỏ lộ bản thân một cách rõ ràng hơn, rộng rãi hơn.

Nhưng nếu vậy, tại sao Ngài không hiện ra với tất cả mọi người cùng một lúc? Những câu hỏi như thế này không hề ít, và có lẽ điểm chung của chúng là: Vì sao Chúa lại chọn cách bày tỏ chính Ngài như những gì được ghi chép trong Kinh Thánh? Nếu phương thức mặc khải này không hợp lý, thì có lẽ đó là một lý do để bác bỏ Kinh Thánh. Thực tế, đây có lẽ là một trong những lý do khiến tôi từng thấy Kinh Thánh xa lạ, không liên quan đến những trăn trở của mình suốt nhiều thập kỷ. Nhưng giờ đây, khi đọc lại, tôi bỗng có thể hình thành một cách lý giải giúp tôi nhìn nhận câu chuyện trong Kinh Thánh một cách hợp lý hơn. Và điều này, theo một cách nào đó, giúp tôi dễ dàng tin vào Chúa hơn—bởi kế hoạch của Ngài dường như đã trở nên rõ ràng hơn trong mắt tôi.

Từ thuở ban đầu, khi con người xuất hiện, họ có thể vui hưởng sự hiện diện của Chúa một cách trọn vẹn, đơn giản vì khi đó, con người còn trong sạch, chưa vướng tội lỗi. Vì sao Chúa coi trọng sự thánh sạch đến mức như vậy là điều tôi sẽ tìm hiểu sau này, nhưng có thể tạm kết luận rằng sự thánh sạch ấy là điều Ngài vô cùng coi trọng, đến mức có lẽ đó chính là mục đích mà Ngài đặt ra cho chúng ta trên thế gian này.

Con người được ban cho ý chí tự do. Thuở ban đầu, họ đã chọn sống trong sự hiện diện thánh khiết của Chúa, nhưng rồi họ phá vỡ điều răn đầu tiên của Ngài—không được ăn trái từ cây biết điều thiện và điều ác. Khi đã đánh mất sự thánh sạch, họ bị trục xuất khỏi Vườn Địa Đàng. Không còn sự dẫn dắt trực tiếp của Chúa, con người dần trở nên hoang dã, chưa đủ trưởng thành để xây dựng hay duy trì một nền văn hóa bền vững. Nhân loại nhanh chóng chìm trong hỗn loạn, nhiều người trở nên tàn ác và sa vào tội lỗi.

Lẽ ra, Chúa có thể vẫn ở giữa loài người, nhưng điều đó đồng nghĩa với việc Ngài phải chấp nhận ở cùng sự ô uế, điều đi ngược lại bản tính thánh khiết của Ngài. Hơn nữa, nếu Chúa ép buộc sự hiện diện của Ngài lên con người, họ sẽ chẳng khác nào những kẻ nô lệ tuân theo Ngài một cách máy móc, thay vì được lựa chọn và hành động theo ý chí tự do.

Thế rồi, sau một thời gian, đã có một người xứng đáng bước đi cùng Chúa. Ông và gia đình được cứu, trong khi toàn bộ phần còn lại của nhân loại bị hủy diệt bởi trận đại hồng thủy.

(Câu chuyện nổi tiếng này có thể là sự thật theo nghĩa đen, hoặc có thể chỉ là một hình ảnh ẩn dụ về một giai đoạn trong lịch sử nhân loại. Nhưng dù theo cách hiểu nào, điều đó có lẽ không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của nó.)

Khi Áp-ra-ham xuất hiện, dường như Chúa đã bắt đầu một kế hoạch vĩ đại. Kế hoạch ấy, nói đơn giản, là chọn một con người công bình—Áp-ra-ham—người sẽ xây dựng một gia đình có nền nếp, từ đó hình thành một dân tộc có tin kính, rồi dân tộc này sẽ phát triển thành một dân tộc được biệt riêng. Nhiệm vụ của dân tộc ấy là mang lẽ thật của Chúa đến thế gian.

Nhưng dù được chọn, gia đình ấy vẫn đầy những yếu đuối và sai lầm. Họ nhiều lần xa rời Chúa, có khi còn lạc lối rất xa. Vì vậy, Chúa thấy cần phải lập một giao ước—ban đầu với một cá nhân, rồi một gia đình, sau đó là cả một dân tộc và cuối cùng là một quốc gia. Nếu họ vâng theo luật pháp của Ngài với đức tin và lòng trung thành, Ngài sẽ ban phước và làm họ hùng mạnh. Nhưng nếu họ quay lưng với Ngài, họ sẽ bị kẻ thù đè nén và đưa vào cảnh nô lệ.

Như một phần trong giao ước đó, Chúa đã đặt ra các điều luật, nghi thức và quy tắc để dạy con người về sự thanh sạch và thánh khiết—tức là sự biệt riêng ra khỏi những điều ô uế. Qua thời gian, dân tộc này dần trở thành “một dân tộc được biệt riêng,” và trên thực tế, họ đã duy trì điều đó—ít nhất là phần nào—trong suốt hơn một thiên niên kỷ.

Khi thời gian trôi qua, dân tộc này đã trải qua những thăng trầm, lúc hưng thịnh, lúc suy tàn, rồi lại vươn lên lần nữa. Các nhà tiên tri của họ dần nhận ra rằng kế hoạch của Chúa vẫn chưa kết thúc. Dĩ nhiên, Ngài không chỉ là Đức Chúa Trời của riêng một dân tộc, vì ngay từ đầu, Ngài đã nói với Áp-ra-ham rằng Ngài là Chúa của toàn thể nhân loại, không chỉ của một dân tộc hay một quốc gia. Ngài có một kế hoạch để biến đổi toàn nhân loại, làm cho họ trở nên thanh sạch và thánh khiết hơn, được biệt riêng khỏi tội lỗi của chính mình.

Vậy nên, sẽ không bao giờ là đủ nếu chỉ có một dân tộc thánh khiết. Người Do Thái chưa bao giờ được định sẵn để chinh phục thế giới và áp đặt luật pháp của Chúa bằng vũ lực. Chúa chỉ ban chiến thắng quân sự cho họ nhằm bảo vệ họ trong vùng đất hứa, để họ có thể duy trì đời sống thánh khiết. Vì một lý do nào đó, Chúa không chọn cách thiết lập một chế độ thần quyền bằng sức mạnh vũ trang lên các dân tộc không sẵn sàng. Cả người Do Thái lẫn những người Cơ Đốc thuở ban đầu, trong bản chất nguyên thủy của họ, chưa bao giờ là những kẻ xâm lược, xây dựng đế chế bằng chiến tranh. Dù sau này, có những đội quân Cơ Đốc đã đi chinh phục nhiều vùng đất và xem đó là ý chỉ của Chúa, nhưng Kinh Thánh chưa bao giờ nói trước rằng điều đó sẽ xảy ra.

Luật pháp và sự tin kính của Áp-ra-ham và Môi-se là nền tảng quan trọng dẫn đến sự ra đời của Cơ Đốc giáo. Bởi lẽ, nếu không có truyền thống hàng thế kỷ được dạy dỗ kỹ lưỡng qua luật lệ, nghi lễ và lời tiên tri, nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự thanh sạch, thì Cơ Đốc giáo khó có thể bén rễ và phát triển. Không phải là Chúa không thể thực hiện kế hoạch của Ngài theo một cách khác, nhưng dường như Ngài chọn cách “hạn chế can thiệp” tối đa trong tiến trình đó. Có lẽ, lý do là vì Ngài muốn con người—cả cá nhân lẫn các dân tộc—phải tự nguyện tìm đến Ngài, với ý chí tự do của chính họ. Và cuối cùng, sự biến đổi ấy không đến từ sự cưỡng ép, mà từ sự thanh tẩy trong tâm linh thông qua sự hiện diện của Đức Thánh Linh.

Dĩ nhiên, trên thế gian đã từng tồn tại nhiều tôn giáo khác nhau, với những quan niệm về thần linh mà phần lớn là sai lạc. Họ cũng có những khái niệm về đúng – sai, và thậm chí là sự thanh sạch. Liệu đó có phải là công tác của Đức Thánh Linh xuyên suốt lịch sử nhân loại? Tôi không dám chắc. Tôi có thể thấy những lý do để nghĩ rằng điều đó là đúng, nhưng cũng có lý do để cho rằng không phải vậy. Điều rõ ràng nhất là, đối với cả người Do Thái và Cơ Đốc nhân, Đức Chúa Trời chỉ có một dân tộc được Ngài tuyển chọn. Nhưng tại sao? Vì sao lại cần một “dân tộc được chọn”?

Nếu bạn là một người Y-sơ-ra-ên sống vào năm 1000 Sau Chúa, có lẽ bạn sẽ nghĩ rằng dân tộc mình được chọn để truyền dạy thế giới về luật pháp của Đức Giê-hô-va, có lẽ là thông qua sức mạnh quân sự. Nhưng một nghìn năm sau, nếu bạn là một Cơ Đốc nhân, bạn sẽ có một câu trả lời rõ ràng hơn: lịch sử đã chứng minh rằng chinh phục bằng vũ lực chỉ mang đến sự hủy diệt và tội ác, điều mà những dân tộc kiêu ngạo nhưng chóng tàn phải gánh chịu. Trái lại, Chúa Giê-xu chính là sự ứng nghiệm của những lời tiên tri về Đấng Mê-si-a. Nhưng Ngài không phải là một vị vua hay nhà tiên tri thông thường. Ngài sẽ ngự bên hữu Đức Chúa Trời, trở thành Đấng Cứu Thế không chỉ của dân Y-sơ-ra-ên mà còn của cả nhân loại. Danh Ngài là “Em-ma-nu-ên,” nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta.” Cuối cùng, dân sự của Ngài đã sẵn sàng để tiếp nhận Đức Chúa Trời nhập thể và sự hiện diện của Thánh Linh giữa vòng họ. Vì thế, dù Ngài là Vua trên muôn vua, Ngài cũng là Chúa Bình an—vương quốc của Ngài không phải là một vương quốc trần thế được xây dựng bằng chiến tranh, mà là một vương quốc trong lòng người.

Không một dân tộc nào khác có thể tiếp nhận Chúa Giê-xu và chịu sự biến đổi từ Ngài như dân Do Thái. Bởi vì không chỉ Ngài ứng nghiệm lời tiên tri về Đấng Mê-si-a, mà ngay cả những lời tiên tri ấy và phẩm hạnh của Ngài đều thấm nhuần trong luật pháp và sự khôn ngoan của Đức Giê-hô-va—những điều đã được nhắc đi nhắc lại từ thời các tổ phụ. Nếu không phải là dân Do Thái, thì Cơ Đốc giáo không thể được khai sinh. Một người từng là người Pha-ri-si nhiệt thành trong việc giữ luật pháp Do Thái, lại là một công dân La Mã được giáo dục trong nền văn hóa Hy-La, đã trở thành nhà truyền giáo vĩ đại nhất của Cơ Đốc giáo—sứ đồ Phao-lô. Có lẽ, chỉ có một người vừa là Pha-ri-si vừa là công dân La Mã như ông mới có thể trở thành một người rao truyền sứ điệp của Chúa hiệu quả đến thế.

Vậy sứ điệp ấy là gì? Rằng chúng ta chỉ có thể được thánh khiết, theo như điều Chúa mong muốn, thông qua Chúa Giê-xu, Đấng đã chịu chết thay cho tội lỗi chúng ta. Câu nói này ngày nay đã trở thành một giáo lý khuôn sáo, khó hiểu và mất đi ý nghĩa thực sự với nhiều người. Nhưng cốt lõi của nó trở về câu chuyện Sa Ngã: Đức Chúa Trời đòi hỏi sự thanh sạch. Nhưng con người, khi ở ngoài sự hiện diện của Ngài, không bao giờ có thể tự mình đạt đến sự thánh khiết đó. Ban đầu, sự chuộc tội và thanh tẩy của dân Y-sơ-ra-ên được thực hiện qua các lễ hiến tế. Nhưng thực tế, họ chưa bao giờ thực sự trở nên trọn vẹn và thánh khiết. Chỉ khi “Chiên con của Đức Chúa Trời” chịu hiến tế trên thập tự giá, nhân loại mới thực sự được cứu chuộc—tức là có thể trở nên thanh sạch và thánh khiết.

Nhưng sự hy sinh đó chỉ có hiệu lực khi một người thật sự bước vào mối quan hệ với Chúa, qua Chúa Giê-xu. Điều này không nên bị hiểu theo một cách vô lý hay mơ hồ. Chúa Giê-xu chính là Đức Chúa Trời; khi Ngài đến thế gian, Ngài đã mặc lấy xác thịt con người. Nếu chỉ có Đức Chúa Trời là thánh khiết, thì làm sao con người có thể trở nên thánh khiết, nếu không phải là nhờ chính Đức Chúa Trời trực tiếp hành động để biến đổi họ?

Có lẽ chúng ta vẫn có thể bước vào mối quan hệ thuộc linh với Chúa Giê-xu ngay cả khi Ngài không chịu chết trên thập tự giá. Nhưng qua sự hy sinh ấy, Đức Chúa Trời đã chấm dứt hệ thống tế lễ của dân Do Thái, và bằng cách này, Ngài khắc sâu vào tâm khảm họ một lẽ thật mà họ có thể hiểu rõ—rằng chính Ngài đang hành động. Điều này có thể nghe kỳ lạ đối với chúng ta ngày nay, nhưng với những người Do Thái thời bấy giờ, đây là một dấu ấn mạnh mẽ.

Tuy nhiên, không phải những phép lạ của Chúa Giê-xu trong thời gian Ngài rao giảng Phúc Âm đã khiến thông điệp của Ngài trở nên thuyết phục đối với các Cơ Đốc nhân đầu tiên. Có lẽ, phong trào của họ đã sớm tan biến nếu không có sự kiện phục sinh. Khi họ rao giảng về “Đấng Christ chịu đóng đinh,” thực chất họ đang rao giảng về “Đấng Christ phục sinh,” và do đó, “Đấng Christ—sự tế lễ trọn vẹn,” Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi nhân loại. Điều này đã tác động sâu sắc đến những người Do Thái có lòng tìm kiếm chân lý. Và có lẽ, nếu không thực sự thấm nhuần Cựu Ước, chúng ta khó có thể hiểu được mức độ ảnh hưởng này, cũng như khó có thể cảm nhận được sự kinh ngạc trước sự kiện đó. Cá nhân tôi cũng không dám chắc rằng mình đã thật sự thấu hiểu trọn vẹn.

Chúa Giê-xu chính là Đấng trung gian hoàn hảo. Khi cầu nguyện với Ngài, tức là chúng ta đang cầu nguyện với Đức Chúa Trời. Khi chúng ta nài xin Ngài tha thứ tội lỗi và khiến chúng ta nên thanh sạch, đó cũng chính là mong muốn được trở nên thánh khiết trong mắt Đức Chúa Trời. “Hễ ai tin Ngài sẽ không bị hư mất mà được sự sống đời đời,” vì sự thanh sạch của Chúa Giê-xu sẽ lan tỏa đến chúng ta khi chúng ta thật sự ở trong mối quan hệ đúng đắn với Ngài.

Đây là kế hoạch của Đức Chúa Trời ngay từ buổi ban đầu: chúng ta luôn phải tìm kiếm Chúa Giê-xu thông qua Thánh Linh của Ngài, cũng chính là Thánh Linh của Đức Chúa Trời, vì Chúa Giê-xu chính là Đức Chúa Trời trong xác thịt con người. Càng gần gũi với Ngài, chúng ta càng trở nên tốt đẹp hơn.

Vì thế, cuộc tranh luận giữa “được cứu bởi đức tin” hay “được cứu bởi việc làm” có lẽ là không cần thiết. Chúng ta được cứu bởi chính Đức Chúa Trời, khi chúng ta được chạm đến bởi Chúa Giê-xu qua Thánh Linh, khi chúng ta được thanh tẩy và trở nên thánh khiết—tức là “được biệt riêng” khỏi sự gian ác của thế gian và chính tội lỗi của mình. Và từ đó, chúng ta tự nhiên làm việc lành.

Nhìn chung, giao ước mà Đức Chúa Trời lập với Áp-ra-ham dường như đang được ứng nghiệm. Ngày càng có nhiều người trên thế giới biết đến Cơ Đốc giáo, ngày càng có nhiều người có cơ hội hiểu được cách để bước vào mối quan hệ với Đức Chúa Trời và lý do vì sao điều đó quan trọng.

Dĩ nhiên, còn rất nhiều điều mà tôi chưa đề cập trong câu chuyện này—những điều mà tôi muốn đào sâu hơn nếu có cơ hội. Chẳng hạn, tại sao Đức Chúa Trời lại quan tâm đến sự thanh sạch đạo đức đến vậy? Để hiểu điều này, chúng ta phải nhận ra rằng đối với Đức Chúa Trời, sự thanh sạch cuối cùng là để bảo tồn sự sống. Luật Môi-se về tế lễ và các nghi thức thanh tẩy đều hướng đến mục tiêu gìn giữ sự sống của dân sự Ngài, cũng như bảo tồn những phần của tạo vật mà Ngài không đặt để cho con người sử dụng làm thực phẩm. Đồng thời, những luật lệ ấy còn giúp họ tránh xa mọi thứ đã chạm đến sự chết. Không phải ngẫu nhiên mà Chúa Giê-xu phán rằng: “Ta là đường đi, chân lý và sự sống.”15

Vẫn còn nhiều điều khiến tôi băn khoăn và muốn tìm hiểu thêm, nhưng có lẽ tôi chưa nên vội kết luận cho đến khi đọc nhiều hơn. Chẳng hạn, những vấn đề liên quan đến thiên sứ, Sa-tan, quỷ dữ, thiên đàng, và đặc biệt là địa ngục. Chúng ta có thể hiểu rằng Đức Chúa Trời là Đấng công bình, và Ngài chỉ muốn những người tốt được vào thiên đàng. Nhưng liệu có cần thiết phải để con người bị thiêu đốt, chịu đựng sự hành hạ vô tận, dường như không cân xứng và, có lẽ, có thể tránh được hay không?

Và còn những người chưa từng nghe đến lời của Đức Chúa Trời thì sao?

Những câu hỏi này tôi sẽ để dành để suy ngẫm thêm sau. Nhưng ít nhất, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì dường như đã hiểu được phần nào. Chưa bao giờ mọi thứ lại rõ ràng với tôi như lúc này. Những điều có vẻ khó hiểu về Đức Chúa Trời thực chất là cần thiết để “mở đường” cho Đấng Cứu Thế của nhân loại. Và từ đó, Đức Chúa Trời dường như không trực tiếp bày tỏ chính mình nữa—có lẽ vì công việc của Ngài đã hoàn tất, và lời Ngài vẫn đang được lan truyền khắp muôn dân.

Tôi đã tìm thấy đức tin, một cách lặng lẽ và đầy bối rối

Những suy nghĩ trên đây đã đến với tôi trước khi tôi thực sự coi mình là một tín đồ. Đã có một khoảng thời gian kéo dài khoảng hai đến ba tháng, khi mà nếu ai đó hỏi tôi: “Anh có tin vào Đức Chúa Trời không?”, tôi sẽ cảm thấy rất khó xử. Về mặt lý trí, không tồn tại một vị trí trung gian giữa chủ nghĩa bất khả tri và niềm tin vào Đức Chúa Trời. Nhưng tôi cũng không muốn khẳng định mình thuộc về bên nào. Có lẽ điều đó có nghĩa là tôi vẫn còn hoài nghi, nhưng tôi đã dần sẵn sàng để tin, và thậm chí bắt đầu thừa nhận niềm tin đó với chính mình, dù chỉ ở mức độ nào đó.

Dĩ nhiên, tôi vẫn có nhiều băn khoăn. Để tự tìm lời giải đáp, tôi bắt đầu viết một tài liệu có tên “Một người theo chủ nghĩa duy lý tiếp cận Cơ Đốc giáo” và đăng lên blog của mình, nhưng sau đó lại gỡ xuống16. Thực ra, tôi viết nó khi vẫn chưa thực sự tin, nhưng chính tài liệu này đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình tôi tìm đến đức tin. Nó giúp tôi đào sâu vào những vấn đề nhận thức luận và suy nghĩ về cách tôi có thể tìm thấy một cơ sở hợp lý để tin vào Đức Chúa Trời cũng như chấp nhận giáo lý Cơ Đốc.

Tuy vậy, đến một lúc nào đó, tôi tự nhủ: “Nếu bây giờ còn phủ nhận sự tồn tại của Chúa, thì chẳng phải là đang tự dối mình sao?” Và rồi, vào một khoảnh khắc—ngay sau khi tôi bắt đầu đọc các sách Phúc Âm (vào cuối tháng Hai năm 2020)—tôi nhận ra mình nên thừa nhận điều này với chính mình: tôi đã tin vào Chúa. Tôi quyết định cầu nguyện một cách nghiêm túc. Tôi lặng lẽ nhắm mắt, nằm trên giường và cầu nguyện. Đó không phải là một khoảnh khắc kịch tính hay bùng nổ. Tôi không có một trải nghiệm “thức tỉnh” đột ngột nào. Tôi đến với đức tin một cách chậm rãi, dè dặt—vừa tò mò, vừa hoang mang, vừa trăn trở. Ngay cả đến tháng Tư, tôi vẫn còn tự nói rằng niềm tin của mình vào Cơ Đốc giáo vẫn chỉ là “tạm thời.”

Suốt mùa xuân năm đó, tôi cảm thấy không thoải mái. Tôi hiểu rằng một khi chấp nhận sự tồn tại của Chúa, nghĩa là tôi đã rẽ sang một con đường khác, từ bỏ cách tư duy hoài nghi mà bấy lâu nay tôi theo đuổi. Tôi cũng biết (và vẫn thừa nhận) rằng những lý do lý trí để tin vào Chúa chưa thể coi là bằng chứng chắc chắn. Tôi tự hỏi liệu mình có đang hành động một cách phi lý không. Tôi thực sự đang làm gì vậy?

Tôi còn một lý do khác khiến bản thân băn khoăn: sự thay đổi niềm tin của tôi không xuất phát từ nỗi day dứt về tội lỗi của mình. Điều này có vẻ không giống với những gì tôi từng nghe—chẳng phải một người tin Chúa cần phải nhận ra tội lỗi của mình và chấp nhận Chúa Giê-xu là Đấng Cứu Thế hay sao? Chẳng phải đó là cốt lõi của đức tin Cơ Đốc? Khi ấy, dù tôi có thể giải thích bằng lý trí tại sao Chúa Giê-xu là Đấng Cứu Thế17, nhưng tôi lại không cảm thấy đặc biệt trăn trở về tội lỗi của mình. Tôi nói rằng tôi tin vào Chúa, rằng Chúa Giê-xu là Con Đức Chúa Trời, nhưng tôi có thật sự cảm tạ Ngài vì đã cứu rỗi tôi không? Tôi biết mình nên làm vậy, nhưng có lẽ chưa thể thật lòng. Tôi vẫn chưa hoàn toàn thấu hiểu ý nghĩa của điều đó, bởi chấp nhận nó cũng đồng nghĩa với việc tôi phải đối diện với nhiều điều khác nữa—những điều mà, thành thật mà nói, tôi vẫn chưa lý giải được cho chính mình.

Sau khi đọc xong Kinh Thánh, tôi lập tức đọc lại từ đầu (và từ đó đến nay chưa từng dừng lại). Lần này, tôi đọc cùng một nhóm mà tôi có cơ hội tập hợp, trong đó có cha mẹ và chị gái tôi—họ đều đã tin Chúa từ lâu—cùng một số bạn bè và cả những người xa lạ. Dù vậy, tôi vẫn không nói rằng mình đã là một tín đồ, mà chỉ bảo rằng tôi đang tìm hiểu Kinh Thánh. Tôi cũng không công khai hay ngụ ý điều đó trong suốt nhiều tháng sau, và ngay cả khi nhắc đến, tôi vẫn dè dặt. Tôi lo rằng những người quen cũ theo chủ nghĩa vô thần, hoặc những người từng chỉ trích tôi (mà tôi từng có không ít, đặc biệt là liên quan đến Wikipedia), sẽ yêu cầu tôi bảo vệ niềm tin của mình, và tôi sẽ không đủ khả năng lý giải thỏa đáng. (Có lẽ tôi chờ đợi đến tận bây giờ là vì giờ đây tôi cảm thấy mình đã có thể làm điều đó tốt hơn.)

Tôi đã nói rằng tôi tin vào Chúa, rằng Chúa Giê-xu là Con Đức Chúa Trời. Nhưng tôi có thật sự tin rằng Ngài đã cứu tôi khỏi tội lỗi không? Đã có lúc điều này khiến tôi băn khoăn—nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.

Một ngày nọ, tôi nảy ra ý nghĩ rằng mình nên thử trình bày một cách đơn giản hơn những lập luận về sự tồn tại của Chúa—những suy tư mà tôi đã tóm tắt ở trên. Giữa tháng 6 năm 2020, tôi đăng bài viết ấy lên blog của mình với tiêu đề ngắn gọn: Chúa Hiện Hữu – “God Exists.”. Nhưng chỉ sau vài tuần, tôi quyết định đặt mật khẩu bảo vệ bài viết. Nó ngày càng dài hơn (lên đến 25.000 từ), và tôi cảm thấy đây không còn là một bài viết đơn thuần nữa mà đang dần trở thành một cuốn sách. Tôi may mắn nhận được những góp ý quý giá từ một số người bạn, điều mà tôi vô cùng trân trọng.

Từ đó, tôi tiếp tục phát triển bản thảo với tiêu đề Chúa Hiện Hữu: Một Lập Luận Triết Học về Đức Chúa Trời Cơ Đốc – God Exists: A Philosophical Case for the Christian God và làm việc với nó cho đến tận bây giờ. Tôi vẫn chưa hoàn thành. Sau đó, tôi tự đặt ra cho mình một nguyên tắc—điều đáng ngạc nhiên là tôi đã duy trì nó một cách đều đặn hơn cả mong đợi: mỗi ngày làm việc nửa tiếng, năm ngày một tuần. Bản thảo đã trải qua hai lần chỉnh sửa lớn kể từ phiên bản đầu tiên vào tháng Sáu, và hiện tại—nếu bạn tin được—đã dài đến 203.484 từ. Nó quá dài so với tiêu chuẩn của hầu hết các nhà xuất bản, nên tôi cũng chưa biết nên làm gì tiếp theo. Một giáo sư thần học danh tiếng đã dành cho tôi những lời động viên rất quý báu, giúp tôi có thêm động lực để tiếp tục. Tôi không chắc khi nào sẽ hoàn thành nó—có thể là vài năm nữa, có thể sẽ được chia thành hai tập, hoặc cũng có thể tôi sẽ xuất bản một phiên bản rút gọn trước.

Bên cạnh đó, tôi cũng bắt đầu hành trình nghiên cứu thần học và duy trì thói quen này gần như mỗi ngày. Việc tìm hiểu về thần học đã trở thành niềm đam mê lớn nhất của tôi suốt năm năm qua. Tôi đã đọc rất nhiều sách về chủ đề này, và nếu bạn quan tâm, có thể thấy một phần kết quả của quá trình ấy qua những bài viết và video tôi chia sẻ. Mục tiêu của tôi không phải là trở thành một nhà thuyết giáo—tôi hiểu rằng mình không có đủ sức hút hay tố chất cần thiết—mà là để trang bị cho bản thân, sẵn sàng đứng vào hàng ngũ những người bảo vệ đức tin.

Chỉ có thời gian, sự học hỏi và (tôi hy vọng) những suy ngẫm khiêm nhường mới dần đưa tôi đến với đức tin Cơ Đốc giáo chính thống. Cuối cùng, tôi cũng hiểu sâu sắc hơn về sự yếu đuối của bản thân và lý do tại sao một trong những bổn phận lớn lao nhất của con người là biết ơn Chúa—Đấng đã đón nhận tôi vào gia đình Ngài và tha thứ cho bao lỗi lầm của tôi. Tôi tạ ơn Chúa vì sự soi sáng mà Lời Ngài và những tôi tớ trung tín của Ngài đã mang đến cho tôi trong quá trình học hỏi. Tôi cũng biết ơn vì món quà đức tin—thứ mà phần lớn cuộc đời tôi chưa từng nghĩ rằng mình sẽ có.

Nhân đây, khi nói về “đức tin” tôi không có ý nói đến việc tin vào những điều phi lý đi ngược với lý trí. Trái lại, tôi đón nhận trọn vẹn giáo lý Cơ Đốc được dạy trong Kinh Thánh dựa trên những lập luận mà tôi cho là hoàn toàn hợp lý. Nhưng quan trọng hơn, đức tin của tôi đặt nơi Đức Chúa Trời—có nghĩa là tôi nguyện trung thành với Ngài, với Con Ngài và với Đức Thánh Linh, Đấng Ba Ngôi nhưng là một.

Hội Thánh nào?

Tôi không lập tức tìm đến Hội Thánh ngay. Tôi đã thử đi lễ lần đầu tiên với tư cách là một tín hữu, kể từ khi còn nhỏ, vào khoảng tháng 5 năm 2020. Nhưng đến lần tiếp theo khi tôi muốn đi, các buổi lễ đã tạm ngừng vì Covid.

Thật đáng tiếc, cho đến nay tôi vẫn chưa tìm được một Hội Thánh cố định cho mình. Tôi đã ghé thăm bốn Hội Thánh địa phương, mỗi nơi chỉ vài lần để xem cách họ sinh hoạt. Tôi cũng đã xem qua trang web của hàng chục Hội Thánh khác trong khu vực và nghiên cứu khá nhiều về các hệ phái. Tôi tin rằng mình được kêu gọi để thờ phượng Chúa cùng với các anh chị em trong đức tin, trực tiếp, mặt đối mặt. Nhưng tôi cũng nhận thức rõ rằng sự có mặt của mình có thể giống như một con bò trong cửa hàng gốm sứ—nếu tôi không cẩn trọng.   

Trước hết, tôi vẫn “hỏi quá nhiều.” Tôi có lẽ vẫn chưa đủ tôn trọng thẩm quyền như đáng ra tôi nên có. Tôi không muốn trở thành một người gây rắc rối, và tôi hiểu rõ bản thân mình cũng như cách người khác phản ứng với tôi đủ để biết rằng tôi có thể vô tình gây phiền hà. Khi nào tôi xác định được sự đồng lòng hoàn toàn (hoặc có thể chấp nhận những khác biệt còn lại) với một hệ phái nào đó, tôi sẽ ít gây phiền toái hơn cho Hội Thánh. Hiện tại, tôi vẫn đang tiếp tục tìm hiểu về nhiều vấn đề như Tiệc Thánh và sola scriptura (chỉ dựa vào Kinh Thánh).

Tôi không biện hộ cho việc chưa thường xuyên đi Hội Thánh, chỉ là tôi muốn chia sẻ lý do của mình. Đây là điều tôi rất trăn trở, và tôi biết mình cần sớm tìm được một Hội Thánh phù hợp để gắn bó. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng ai cũng cần làm như tôi—tức là đợi đến khi cảm thấy hiểu thấu đáo mọi điều mới tham gia. Rất nhiều người vẫn tiếp tục học hỏi, suy ngẫm và điều chỉnh quan điểm trong suốt cuộc đời, trong khi vẫn gắn bó với một Hội Thánh nhất định.  

Riêng tôi, tôi muốn chắc chắn hơn về lựa chọn của mình. Tôi không muốn gia nhập một Hội Thánh rồi sau một thời gian lại cảm thấy cần rời đi vì nhận ra một hệ phái khác phù hợp hơn. Nếu điều đó xảy ra, tôi sẽ thấy có lỗi với chính mình và cả những người xung quanh.  

Hơn nữa, tôi biết tính cách mình thẳng thắn và hay đặt câu hỏi. Tôi lo rằng nếu chưa thực sự hòa nhập, những thắc mắc của tôi có thể vô tình gây ảnh hưởng đến cộng đồng mà tôi tham gia. Tôi luôn tôn trọng vai trò của mục sư và không muốn làm xáo trộn những giá trị mà Hội Thánh đang gìn giữ. Vì vậy, tôi muốn dành thêm thời gian để suy ngẫm và tìm một nơi mà tôi thực sự cảm thấy phù hợp. 

Ví dụ, tôi có thể cân nhắc quay lại Hội Thánh thời thơ ấu của mình, Giáo hội Lutheran—Missouri Synod (LCMS). Tuy nhiên, tôi gần như chắc chắn rằng quan điểm của mình về ý nghĩa của Tiệc Thánh sẽ không hoàn toàn trùng khớp với họ. Nhưng có lẽ điều đó không phải là vấn đề quá lớn. Tôi không nghĩ sự khác biệt này đủ để khiến tôi không thể tham gia, nhưng tôi cũng muốn chắc chắn rằng mình có thể hòa hợp trước khi quyết định gắn bó lâu dài. 

Điều này lại càng quan trọng hơn khi tôi đang viết blog, làm video về thần học và có thể sẽ xuất bản sách trong tương lai. Tôi không muốn rơi vào tình huống công khai bày tỏ quan điểm trái ngược với Hội Thánh của mình.

Đức tin của tôi

Bài viết này đã khá dài, nhưng nếu đã chia sẻ hành trình đức tin, tôi nghĩ mình cũng nên kết lại bằng những điều mình tin tưởng ở thời điểm hiện tại.

Tôi tin rằng chỉ có một Đức Chúa Trời, hiện hữu trong ba ngôi: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Linh18. Chúng ta không thể hiểu hết được sự huyền nhiệm của Ba Ngôi, nhưng có thể biết đủ để tin cậy.19 Chúa Thánh Linh từ Chúa Cha và Chúa Con mà ra20. Chúa Giê-xu là hiện thân của Đức Chúa Trời, đầy dẫy Thánh Linh21. Chúa Cha sinh ra Chúa Con và ban Thánh Linh của Ngài cho chúng ta22. Ba Ngôi là một, cùng một bản chất, nhưng mỗi ngôi vị có vai trò riêng23.

Có thể hình dung thế này:

  • Chúa Cha là Đấng sáng tạo và và duy trì muôn vật.24
  • Chúa Con là Ngôi Lời đời đời của Đức Chúa Trời, là Đấng mang sứ điệp của Ngài đến nhân loại.25
  • Chúa Thánh Linh là sự hiện diện của Đức Chúa Trời khắp muôn nơi và ngự trong lòng những người thuộc về Ngài.26

Chúa đã dựng nên thế gian và con người chúng ta trong đó. Ban đầu, con người sống trong sự thánh sạch và gần gũi với Ngài, nhưng rồi đã sa ngã vì tội lỗi 27. Chúng ta mang bản tính tội lỗi trong mình 28. Điều đó có nghĩa là Chúa ban cho con người khả năng suy nghĩ và lựa chọn—tức là ý chí tự do. Nhưng vì sự yếu đuối và thiếu khôn ngoan, chúng ta dễ đưa ra những quyết định sai lầm, và những lựa chọn ấy dần hình thành thói quen xấu 29. Bản chất tội lỗi khiến chúng ta không xứng đáng ở trong sự hiện diện của một Đức Chúa Trời thánh khiết. 30 Dẫu vậy, Ngài vẫn yêu thương chúng ta, vì con người là tạo vật cao quý nhất trong muôn vật mà Ngài đã dựng nên 31. Nguyện vọng lớn nhất của Ngài là chúng ta được phục hồi mối quan hệ yêu thương với Ngài. Ngài mong muốn trở thành Cha của chúng ta, và chúng ta trở thành con cái yêu dấu của Ngài.32 Nhưng con người không thể nào xứng đáng với mối quan hệ thiêng liêng ấy bằng sức riêng của mình 33. Không có sự giúp đỡ của Chúa, chúng ta không thể tự thoát khỏi bản tính tội lỗi,34 cũng không thể xứng đáng nhận được sự tha thứ.35 Nếu không có Ngài, sự chết sẽ là kết thúc vĩnh viễn, đóng lại cơ hội được sống với Ngài.

Kinh Thánh đôi khi nhắc đến hình phạt khủng khiếp trong địa ngục, nơi có thể là sự đau khổ đời đời. Nhưng chắc chắn một điều rằng, nếu không đón nhận ân điển của Ngài, chúng ta sẽ đối diện với sự hư mất và diệt vong.36

Kinh Thánh, là lời chân thật và không sai lầm của Đức Chúa Trời, đã bày tỏ kế hoạch cứu rỗi của Ngài để con người được giải thoát khỏi sự hư mất 37. Mọi giáo lý về Đức Chúa Trời cần được đặt nền tảng trên Lời Ngài, được bày tỏ qua các nhà tiên tri, Đấng Mê-si-a và các sứ đồ38.

Chúa đã bày tỏ kế hoạch cứu rỗi nhân loại qua Áp-ra-ham và dòng dõi ông, chọn một dân tộc đặc biệt để qua đó đem sự cứu chuộc đến toàn thế giới 39. Trong một thời gian dài, Chúa dạy dỗ dân Do Thái về tầm quan trọng của việc vâng theo luật pháp Ngài, sống trong một quốc gia công bình40. Ngài yêu cầu họ dâng sinh tế quý giá như một cách bày tỏ sự ăn năn và kết ước trở về với sự công bình, và khi đó tội lỗi của họ sẽ được tha thứ 41.

Tuy nhiên, dân Do Thái nhiều lần rơi vào vòng luẩn quẩn của áp bức và sa ngã, biến các lễ tế thành hình thức trống rỗng. Điều này cho thấy họ cũng chẳng khác gì các dân tộc xung quanh42. Nhưng qua các tiên tri, Đức Chúa Trời đã hứa rằng sẽ có một Đấng Được Xức Dầu—Đấng Em-ma-nu-ên, nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta“—đến sống giữa nhân loại. Khi Ngài xuất hiện, Thánh Linh của Đức Chúa Trời sẽ được ban xuống không chỉ trên dân Do Thái mà còn trên mọi dân tộc 43. Khi ấy, tấm lòng con người sẽ không còn bị chai cứng bởi tội lỗi, mà sẽ trở thành một phần trong Vương Quốc của Đức Chúa Trời, được sống trong sự hiện diện của Ngài một lần nữa 44.

Chúa Giê-xu thành Na-xa-rét chính là Đấng Em-ma-nu-ên—”Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta.” Ngài là Con Đức Chúa Trời, được Thánh Linh xức dầu và ban quyền năng, hợp nhất với Đức Chúa Trời trong bản thể. 45 Trong suốt chức vụ của mình, Chúa Giê-xu đã bày tỏ quyền năng thiên thượng qua những phép lạ và dấu kỳ, chữa lành mọi bệnh tật, thậm chí khiến kẻ chết sống lại 46. Ngài kêu gọi con người ăn năn tội lỗi, vì Vương Quốc của Đức Chúa Trời đã đến gần.47 Tuy nhiên, sự công bình của Đức Chúa Trời đã thiết lập luật pháp, và luật pháp đòi hỏi một sinh tế thanh tẩy thật sự, để chấm dứt cơn thịnh nộ của Ngài đối với tội lỗi 48. Và chính Chúa Giê-xu, Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta, đã trở thành sinh tế đó. Ngài bằng lòng chịu đóng đinh trên thập tự giá, hiến dâng chính mạng sống mình vì tình yêu đối với nhân loại. 49 Từ đó, không còn cần bất kỳ sinh tế nào nữa. Nếu con người ăn năn và dâng trọn lòng trung tín cho Ngài, tội lỗi sẽ được tha thứ một lần đủ cả.50

Vào ngày thứ ba, Chúa Giê-xu sống lại trong một thân thể vinh hiển, bày tỏ quyền năng đắc thắng sự chết51. Ngài làm sáng tỏ lời hứa của mình: nếu chúng ta tiếp nhận sự chết của Ngài với lòng biết ơn sâu sắc và bước theo Ngài, tội lỗi chúng ta sẽ được tha và chúng ta cũng sẽ được sống lại trong ngày cuối cùng.52

Sự phục sinh của Chúa Giê-xu đã hợp nhất các môn đồ của Ngài thành một phong trào vững bền, lan rộng khắp thế giới—Hội Thánh chung 53. Như đã hứa, Ngài ban Thánh Linh xuống, trước hết cho các sứ đồ, rồi mở rộng đến mọi dân tộc, để ngự trong lòng những ai trung tín với Ngài. 54 Nhờ ân điển này, con người không cần dâng thêm lễ vật nào nữa mà vẫn có thể ăn năn tội lỗi và hướng đến một đời sống tốt đẹp hơn. 55 Chúa Giê-xu đã truyền dạy các môn đồ rao giảng Tin Lành về Nước Đức Chúa Trời. Đây cũng là sứ mệnh của Hội Thánh: thờ phượng Đức Chúa Trời, rao truyền Phúc Âm, làm phép báp-têm cho những người tin nhận, và nhắc nhở chúng ta về tình yêu hy sinh của Ngài qua Lễ Tiệc Thánh.56 Những công dân của Nước Đức Chúa Trời ngày nay có mặt trên khắp thế giới, thuộc mọi sắc tộc, và đến từ nhiều truyền thống Cơ Đốc khác nhau. Điều quan trọng nhất không phải là sự hoàn hảo trong giáo lý hay tổ chức Hội Thánh, mà là lòng tín thác thật sự đối với Chúa Giê-xu.57 

Tôi không có ý hợp nhất mọi truyền thống Cơ Đốc khác biệt dưới một hệ phái nào, vì sự hợp nhất trọn vẹn chỉ có thể đến khi Đấng Christ trở lại. 58 Tuy nhiên, tôi tin rằng trong nhiều truyền thống khác nhau—dù có thể có những điểm chưa hoàn thiện—vẫn có những con người thật sự thuộc về Ngài. 59

Một ngày kia, Chúa Giê-xu sẽ trở lại trong thân thể vinh hiển, và Đức Chúa Trời sẽ tạo dựng một trời mới, đất mới. 60 Khi ấy, tội lỗi sẽ chấm dứt, và cùng với nó, đau khổ cùng sự chết cũng không còn. 61 Đây là niềm hy vọng lớn lao mà chúng ta cần ghi nhớ khi đối diện với những khó khăn trong cuộc sống. 62

Hiện tại, chúng ta được kêu gọi sống một đời sống ngay thẳng, yêu kính Đức Chúa Trời, yêu thương người lân cận, giữ lòng thánh sạch nhưng cũng đầy khôn ngoan, 63 và làm hết sức mình để góp phần mở rộng Vương Quốc của Ngài. 64

Những dự định phía trước

Vào đầu tháng Ba năm nay, nhóm học Kinh Thánh của tôi sẽ hoàn thành chương trình nghiên cứu kéo dài hai năm. Nếu bạn muốn tự mình đọc Kinh Thánh, đây là một số lời khuyên mới nhất của tôi về việc đó. Nếu bạn muốn tham gia vào nhóm học nhỏ của tôi, rất hoan nghênh bạn. (Có thể sau kỳ nghỉ, chúng tôi sẽ chuyển sang nhóm Signal mới.)

Tôi dự định dành một chút thời gian để đọc lại các tác phẩm của những nhà lãnh đạo Hội Thánh đầu tiên. Tôi đã đọc chúng hai lần trước đây nhưng chưa thực sự kỹ lưỡng. Những tài liệu này được viết trong khoảng từ năm 60 đến 160 Sau Chúa. Ngoài ra, tôi cũng muốn đọc các sách Ngụy Kinh, vốn chưa từng đọc trước đây. (Những sách này chủ yếu được viết trong giai đoạn giữa Cựu Ước và Tân Ước, từ khoảng 400 Trước Chúa đến 100 Sau Chúa; chúng không được công nhận là Kinh Thánh chính thống trong truyền thống Tin Lành và Do Thái.) Tổng cộng, những văn bản này chiếm khoảng 30% độ dài của toàn bộ Kinh Thánh, nên có lẽ tôi sẽ mất khoảng bốn tháng để đọc, cộng thêm một chút thời gian để nghiên cứu phần giới thiệu. Sau đó, tôi sẽ tiếp tục trở lại với Kinh Thánh.

Dù kế hoạch này vẫn có thể thay đổi, nhưng một điều không đổi là: ai cũng nên dành thời gian đọc Kinh Thánh mỗi ngày.

.

Tôi cũng đang tìm kiếm các triết gia và nhà thần học để xem xét cuốn God Exists – Đức Chúa Trời Hiện Hữu, nhưng xin lưu ý: sách hiện đã dày 550 trang và vẫn tiếp tục được mở rộng (hoặc chỉnh sửa). Như tôi đã đề cập, có thể nó sẽ trở thành hai tập.

Trong tương lai, tôi dự định tổ chức một nhóm nghiên cứu về triết học và thần học để cùng xem xét các tài liệu nguồn hỗ trợ cho các chủ đề trong sách, chẳng hạn như các phiên bản kinh điển của Lý luận từ Tính ngẫu nhiên (Argument from Contingency), Vấn đề cái ác (Problem of Evil), các học thuyết về sự công bình của Đức Chúa Trời, và nhiều vấn đề khác. Nhưng có lẽ phải ít nhất một năm nữa kế hoạch này mới có thể bắt đầu. 

Nếu bạn đã đọc đến đây, tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn—hoặc có thể là lời chứng của chính bạn? Hoặc bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào mà tôi có thể giải đáp cho bạn?

.

Chú thích

1.Mác 16:15.

2.Các triết gia sẽ nhận ra rằng cách tiếp cận này mang tính Descartes, và thực tế, tôi đã viết luận án tốt nghiệp đại học về phương pháp luận của Descartes.

3.Quan điểm này đôi khi được gọi là “chủ nghĩa bất khả tri về thần học” (theological noncognitivism). Tôi vẫn cho rằng lập luận này có giá trị ở một mức độ nào đó, dù giờ đây tôi không còn tin rằng kết luận đó là hợp lý. Rõ ràng là chúng ta hoàn toàn có thể thảo luận một cách có ý nghĩa ngay cả khi sử dụng những khái niệm trừu tượng. Nhiều nhà tư tưởng tôn giáo, đặc biệt trong Giáo hội Chính thống Đông phương, cũng có quan điểm tương tự với cái gọi là “thần học phủ định” (apophatic theology) – nhấn mạnh việc mô tả Đức Chúa Trời dựa trên những gì Ngài không phải, hơn là những gì Ngài là. Tuy nhiên, họ vẫn chấp nhận một khuôn khổ lý luận rằng có một điều gì đó – dù chúng ta không biết rõ – đã tạo dựng nên vũ trụ. Ngoài ra, cách tiếp cận này cũng giúp làm sáng tỏ khái niệm Đức Chúa Trời là Đấng thánh khiết, với ý nghĩa nguyên thủy là sự hoàn toàn khác biệt và tách biệt do sự trọn vẹn về đạo đức.

  1. William P. Alston, Perceiving God: The Epistemology of Religious Experience (Nhận biết Đức Chúa Trời: Nhận thức luận về kinh nghiệm tôn giáo) (Ithaca, NY: Cornell University Press, 1991).
  2. Cả ba vị đều được biết đến với những nghiên cứu về triết học tôn giáo, nhưng Alston nổi bật hơn trong lĩnh vực nhận thức luận và triết học ngôn ngữ; Plantinga chuyên về siêu hình học, logic mô thể và nhận thức luận; còn Swinburne tập trung vào siêu hình học và nhận thức luận. Cầu nguyện cho Alston đã yên nghỉ. Plantinga và Swinburne vẫn còn sống và đều đã ngoài 90 tuổi. Tôi xin gửi lời tri ân đến các bậc học giả này.
  3. Lý thuyết được gọi là “chủ nghĩa vị kỷ đạo đức khai sáng” (enlightened ethical egoism) cho rằng những gì chúng ta nên làm được xác định bởi lợi ích “khai sáng” của chính mình. Lý thuyết này lập luận rằng chúng ta có thể giải thích các nghĩa vụ đạo đức phổ quát – như chống lại sự bất công và đề cao sự trung thực – dựa trên những điều chúng ta coi trọng trong cuộc sống của mình.
  4. Boghossian hiện tại là một người phản đối chủ nghĩa “thức tỉnh” (wokeness) và lên tiếng bảo vệ quyền tự do bày tỏ quan điểm không được ưa chuộng trong môi trường đại học. Nhưng vào thời điểm đó, tôi lại thấy ông ta giống như một người theo chủ nghĩa “thức tỉnh” quá khích. Có vẻ như ông ấy đã thay đổi.
  5. Chẳng hạn, một trong những lập luận thiếu cơ sở mà nhiều người theo thuyết vô thần trên Quora (và cả giới vô thần nói chung) thường đưa ra là: “Không thể chứng minh một điều phủ định,” và do đó, không thể lập luận rằng Đức Chúa Trời không tồn tại. Tôi đã đưa ra một số lập luận với kết luận “Đức Chúa Trời không tồn tại”—bao gồm các biến thể của Vấn đề Sự Dữ (Problem of Evil) và sự phê phán theo chủ nghĩa thực chứng đối với ý nghĩa của khái niệm “Đức Chúa Trời”—mà không khẳng định rằng tôi ủng hộ chúng. Tôi chỉ muốn họ hiểu rằng vẫn có thể đưa ra lập luận phản bác.
  6. Những phê bình của Daniel Dennett có phần sắc sảo hơn, nhưng ông ấy vẫn chưa xuất bản một công trình phê phán toàn diện nào về thần học hay một luận cứ mạnh mẽ bảo vệ chủ nghĩa hoài nghi; các quan điểm phản biện của ông chỉ rải rác trong nhiều tác phẩm khác nhau. Cuốn Atheism: A Philosophical Justification (Vô thần: Một sự biện hộ triết học) của Michael Martin (Temple University Press, Philadelphia, 1990) là một nỗ lực nhằm đưa ra một công trình bác bỏ có hệ thống từ góc độ triết học, nhưng không thực sự nổi tiếng.
  7. Tôi từng viết hai chủ đề dài và rất được quan tâm trên Twitter, một về “các đường dây ấu dâm của giới tinh hoa” – “elite pedophile rings”và một về “nạn buôn bán trẻ em—do giới tinh hoa thực hiện.” – “child sex trafficking—by elites.” Xem thêm danh sách những kẻ phạm tội ấu dâm nổi tiếng này.
  8. Ứng dụng Tecarta Bible trước đây, nay đã đổi tên thành Life Bible.
  9. Cách tiếp cận theo trình tự thời gian có vẻ hợp lý nhất, vì vậy tôi đã sử dụng kế hoạch đọc “Mỗi lời” (Every Word).
  10. Sự phân biệt quan trọng ở đây là giữa thần học tự nhiên (natural theology)—thuật ngữ cổ chỉ những lập luận về thần luận trong triết học tôn giáo—và thần học mặc khải hay tôn giáo mặc khải (revealed theology/revealed religion), tức là Kinh Thánh và bất kỳ kinh nghiệm tôn giáo nào có thể có
  11. Tôi chỉ chỉnh sửa nhẹ để làm rõ ý, chứ không nhằm thay đổi nội dung về mặt giáo lý.
  12. Điều này khiến tôi ấn tượng sâu sắc, phần lớn vì chỉ vài tháng trước, tôi đã viết rằng: “Điều có giá trị tối thượng đối với bất kỳ sinh vật sống nào chính là sự sống.”
  13. Tôi có thể gửi cho mọi người qua email, nhưng tôi chưa sẵn sàng để xuất bản nó, nếu tôi có làm điều đó. Cuối cùng, bài viết dài tới 23.700 từ. Nhưng nghĩ lại, nó cũng chỉ dài hơn bài viết hiện tại một nửa mà thôi.
  14. Nỗ lực đầu tiên của tôi trong việc giải thích tại sao Chúa Giê-xu phải chết trên thập giá vì tội lỗi của chúng ta vẫn còn trên blog này, và tôi vẫn nghĩ rằng nó về cơ bản là đúng: “Lý Giải về Sự Hy Sinh Thiêng Liêng,” – “An Explanation of Divine Sacrifice,” ngày 23 tháng 2 năm 2020, vào khoảng thời gian tôi thừa nhận với chính mình rằng tôi tin vào Đức Chúa Trời.
  15. Ma-thi-ơ 28:19.
  16. 1 Cô-rinh-tô 13:12.
  17. Giăng 15:26; Ga-la-ti 4:6.
  18. Giăng 1:14; Cô-lô-se 2:9; Lu-ca 4:1.
  19. Giăng 3:16; Giăng 14:26.
  20. Giăng 10:30.
  21. Sáng thế ký 1:1; Hê-bơ-rơ 1:3.
  22. Giăng 1:1-3; Hê-bơ-rơ 1:2-3.
  23. Sáng thế ký 1:2; Sáng thế ký 8:1; Giăng 14:16-17; Rô-ma 8:11.
  24. Sáng thế ký 1:26-31; Sáng thế ký 3:1-24; Rô-ma 5:12-19.
  25. Thi thiên 51:5; Rô-ma 3:23; Ê-phê-sô 2:3.
  26. Phục truyền luật lệ ký 30:19; Châm ngôn 14:12; Rô-ma 7:15-20.
  27. Ê-sai 6:5; Rô-ma 3:10-12; 1 Giăng 1:8-10.
  28. Thi thiên 8:3-6; Giăng 3:16; 2 Phi-e-rơ 3:9.
  29. Giăng 1:12-13; Rô-ma 8:14-17; 1 Giăng 3:1. 
  30. Ê-sai 64:6; Ê-phê-sô 2:8-9; Tít 3:5.
  31. Rô-ma 7:24-25.
  32. Rô-ma 6:23; Hê-bơ-rơ 9:27; 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:8-9.
  33. Ma-thi-ơ 25:41-46; Khải Huyền 20:10-15.
  34. 2 Ti-mô-thê 3:16-17; Thi thiên 119:160.
  35. 1 Cô-rinh-tô 4:6; Phục truyền luật lệ ký 4:2. 
  36. Sáng thế ký 12:1-3; Sáng thế ký 26:4
  37. Phục truyền luật lệ ký 6:1-3.
  38. Lê-vi ký 4:20; Lê-vi ký 4:35.
  39. Ê-sai 1:11-17; Giê-rê-mi 7:21-26.
  40. Ê-sai 7:14; Giô-ên 2:28-29.
  41. Ê-xê-chi-ên 36:25-27; Giê-rê-mi 31:33-34.
  42. Ma-thi-ơ 1:23; Giăng 10:30; Lu-ca 4:18-19.
  43. Ma-thi-ơ 9:35; Giăng 11:43-44.
  44. Ma-thi-ơ 4:17; Mác 1:15.
  45. Rô-ma 8:1-4; Hê-bơ-rơ 9:22; Lê-vi ký 17:11.
  46. Giăng 15:13; Ê-phê-sô 5:2.
  47. Hê-bơ-rơ 10:10-12; 1 Giăng 2:2; Công vụ 3:19.
  48. Ma-thi-ơ 28:5-6; 1 Cô-rinh-tô 15:3-4; Rô-ma 6:9.
  49. Giăng 3:16; Rô-ma 10:9-10; Hê-bơ-rơ 7:25.
  50. Công vụ 2:41-42; Ê-phê-sô 2:19-22.
  51. Giăng 14:26; Công vụ 2:1-4; Rô-ma 8:9.
  52. Ma-thi-ơ 4:17; Công vụ 3:19; 2 Cô-rinh-tô 7:10.
  53. Ma-thi-ơ 28:19-20; 1 Cô-rinh-tô 11:23-26.
  54. Ga-la-ti 3:28; Khải Huyền 7:9-10; Giăng 14:6.
  55. Ga-la-ti 1:8; 1 Cô-rinh-tô 1:10-13; Ê-phê-sô 5:23.
  56. Mác 9:38-41; Rô-ma 14:4-5; 2 Ti-mô-thê 2:19.
  57. Công vụ 1:11; Khải Huyền 21:1-2.
  58. Khải Huyền 21:4; 1 Cô-rinh-tô 15:54-55.
  59. Rô-ma 8:18; 2 Cô-rinh-tô 4:17-18.
  60. Ma-thi-ơ 22:37-39; Tít 2:11-12; Ma-thi-ơ 10:16.
  61. Ma-thi-ơ 6:33; Cô-lô-se 3:23-24.

***

Tác giả

Larry Sanger

“Nhà tổ chức tri thức trên Internet.”

Hiện là Chủ tịch của Tổ chức Tiêu chuẩn Tri thức (Knowledge Standards Foundation), người sáng lập Wikipedia và nhiều trang web giáo dục, tham khảo khác. Tiến sĩ Triết học, Đại học bang Ohio, năm 2000. 

Đăng ngày: 5 tháng 2 năm 2025  

Tags: #khoahoc
Previous Post

TT Trump muốn Ukraine đổi đất hiếm lấy viện trợ quân sự để chống lại Putin.

DatLe Team

DatLe Team

Related Posts

“Tôi sẽ đi đến bất cứ đâu mà chứng cứ dẫn tôi đến.”
Khoa Học và Kinh Thánh

“Tôi sẽ đi đến bất cứ đâu mà chứng cứ dẫn tôi đến.”

by DatLe Team
Tháng Ba 2, 2024
Liệu rằng có một Bộ Óc Vĩ Đại nào đó đứng sau vũ trụ này không?
Khoa Học và Kinh Thánh

Liệu rằng có một Bộ Óc Vĩ Đại nào đó đứng sau vũ trụ này không?

by DatLe Team
Tháng Ba 1, 2024
“Khoa học” – một tôn giáo mới?
Khoa Học và Kinh Thánh

“Khoa học” – một tôn giáo mới?

by DatLe Team
Tháng Tư 17, 2023
Neil Tyson với Đức Chúa Trời và Cơ Đốc Giáo.
Khoa Học và Kinh Thánh

Neil Tyson với Đức Chúa Trời và Cơ Đốc Giáo.

by DatLe Team
Tháng Tư 14, 2023
Vừa mới phát hiện cái sọ của khủng long ở Queensland, nước Úc, niên đại khoảng 98-95 triệu năm.
Khoa Học và Kinh Thánh

Vừa mới phát hiện cái sọ của khủng long ở Queensland, nước Úc, niên đại khoảng 98-95 triệu năm.

by DatLe Team
Tháng Tư 14, 2023

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Premium Content

Neil Tyson với Đức Chúa Trời và Cơ Đốc Giáo.

Neil Tyson với Đức Chúa Trời và Cơ Đốc Giáo.

Tháng Tư 14, 2023
Hostages no more – Con cái chúng ta không còn bị bắt làm con tin nữa.

Hostages no more – Con cái chúng ta không còn bị bắt làm con tin nữa.

Tháng Hai 4, 2025
Điểm tin – Ngày 4/2/2022

Điểm tin – Ngày 16/2/2022

Tháng Hai 17, 2022

Browse by Category

  • Biếm Họa
  • COVID-19
  • Diễn Thuyết Hay
  • Điểm Tin
  • Giáo Dục
  • Khác
  • Kho Sách Hay
  • Khoa Học và Kinh Thánh
  • Kinh Tế Chính Trị
  • Phong Trào Lời Đức Tin
  • Public Policy
  • Tản mạn
  • Thần Học và Kinh Thánh
  • Thuyết Tiến Hóa
  • Tin Lành Thịnh Vượng
  • TT Trump
  • World
  • Xã Hội Văn Hóa

Browse by Tags

#batdongsan #biemhoa #blacklivesmatter #chinhphu #covid #dienthuyethay #giaoduc #helpfultips #Homeschooling #Ivermectin #khac #khoahoc #kinhtế-chínhtrị #Lời-Đức-tin #Mục-vụ #nganhang #nhadautu #Nobel2024 #Public Policy #suc-khoe #thanhoc #thienvanhoc #thuyettienhoa #tinlanhthinhvuong #tinlành #Tiếng lạ #truong cong #tráiphiếu #tảnmạn #Tổng Thống Trump #vaccines #Vat-ly-luong-tu #VinFast #xahoi #xahoivanhoa #điểm tin bình an canhta diemtin homeless mask policy thất vọng tối tăm ánh sáng
DatLe.org: – Pastor * Educator * Motivator * Fulbrighter

Bio:
- Pastor * Educator * Motivator * Fulbrighter
- Insterested in Hermeneutics, Apologetics, Politics, Economics
- Attracted to Biblicality, Rationality, Scientificity, Logicality
- Serious in faith / Zealous in Truth / Curious in science / Humorous in all else

Categories

  • Biếm Họa
  • COVID-19
  • Diễn Thuyết Hay
  • Điểm Tin
  • Giáo Dục
  • Khác
  • Kho Sách Hay
  • Khoa Học và Kinh Thánh
  • Kinh Tế Chính Trị
  • Phong Trào Lời Đức Tin
  • Public Policy
  • Tản mạn
  • Thần Học và Kinh Thánh
  • Thuyết Tiến Hóa
  • Tin Lành Thịnh Vượng
  • TT Trump
  • World
  • Xã Hội Văn Hóa

Browse by Tag

#batdongsan #biemhoa #blacklivesmatter #chinhphu #covid #dienthuyethay #giaoduc #helpfultips #Homeschooling #Ivermectin #khac #khoahoc #kinhtế-chínhtrị #Lời-Đức-tin #Mục-vụ #nganhang #nhadautu #Nobel2024 #Public Policy #suc-khoe #thanhoc #thienvanhoc #thuyettienhoa #tinlanhthinhvuong #tinlành #Tiếng lạ #truong cong #tráiphiếu #tảnmạn #Tổng Thống Trump #vaccines #Vat-ly-luong-tu #VinFast #xahoi #xahoivanhoa #điểm tin bình an canhta diemtin homeless mask policy thất vọng tối tăm ánh sáng

Recent Posts

  • Hành Trình Từ Một Triết Gia Hoài Nghi Trở Thành Cơ Đốc Nhân
  • TT Trump muốn Ukraine đổi đất hiếm lấy viện trợ quân sự để chống lại Putin.
  • Tổng Thống Trump Kêu Gọi Bãi Bỏ Thuế Thu Nhập

© 2021 Tin tức - Tin tức sưu tầm bởi Đạt Lê Tản mạn.

No Result
View All Result
  • Home
  • Học Kinh Thánh
    • Tài nguyên học Kinh Thánh
    • Khoa Học và Kinh Thánh
  • Kinh Tế Chính Trị
    • Xã Hội Văn Hóa
  • Diễn Thuyết Hay
  • Điểm Tin
  • Weekly column
  • Khác
    • About Us
    • Biếm Họa

© 2021 Tin tức - Tin tức sưu tầm bởi Đạt Lê Tản mạn.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In